中国
FOXCONN ELECTRICAL INDUSTRY DEVELOPMENT (KUNSHAN)CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,602,751.81
交易次数
406
平均单价
11,336.83
最近交易
2020/06/06
FOXCONN ELECTRICAL INDUSTRY DEVELOPMENT (KUNSHAN)CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOXCONN ELECTRICAL INDUSTRY DEVELOPMENT (KUNSHAN)CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,602,751.81 ,累计 406 笔交易。 平均单价 11,336.83 ,最近一次交易于 2020/06/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-23 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy ép nhựa thành hình,nhãn hiệu:TUOGUANG,model:WL1202D-1006-BBY-KF0,seri:ASAHKACC,380V 50HZ 3,5KW,sx năm 2018,,dùng để thành hình sản phẩm nhựa,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 20441.53USD |
2020-05-25 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Thiết bị sấy khô keo,nhãn hiệu:FOXCONN,model:FM-JZG-15,seri:JZG226,AC 220V 50HZ 200W,sx năm 2019,dùng để sấy khô keo bằng nhiệt lượng và thời gian theo yêu cầu,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 3296.43USD |
2020-04-24 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy bọc dây tâm,nhãn hiệu:NanYang,model:LRBJ-500,seri:NY1403004,AC 380V 50HZ 6.0KW,sx năm 2014,dùng để bọc lớp nhựa PET lên dây tâm,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 3973.59USD |
2019-07-24 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy bện dây siêu tốc,nhãn hiệu:NanYang,model:GSB-1A,seri:12127,AC380V/50Hz/1.5KW,sản xuất năm 2012, dùng để bện dây điện,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 1687.37USD |
2020-05-25 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy tự động xử lí dây tâm,nhãn hiệu:FOXCONN,model:FM-QCLC70-01,seri:QCLC117,AC 380V 50HZ 4KW,sx năm 2019,dùng để tiến hành xử lý,gia công nhúng thiếc dây tâm,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 35943.65USD |
2020-04-23 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy lưu giữ PCB tự động,nhãn hiệu:SHIHAO,model:0.5M,seri:ZCJ500-001,AC220V/2A/0.4kW,sx năm 2018, dùng để lưu trữ bảng mạch tạm thời,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 7357.54USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |