中国
ASAP ELECTRONICS(JIANGXI)CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
734,084.22
交易次数
298
平均单价
2,463.37
最近交易
2021/06/11
ASAP ELECTRONICS(JIANGXI)CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ASAP ELECTRONICS(JIANGXI)CO.,LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 734,084.22 ,累计 298 笔交易。 平均单价 2,463.37 ,最近一次交易于 2021/06/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-28 | CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT (NGHệ AN) | Thiết bị đặt sản phẩm dự phòng và chuyển sản phẩm qua công đoạn tiếp theo, model XJ-phi70-WSCXJ-1, cs: 0.75kw, 380V, nsx: Dongguan NewTopp Electrical Machinery Co.,Ltd , nsx 2014, hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 428.38USD |
2021-05-28 | CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT (NGHệ AN) | ..#&Máy đo đường kính bên ngoài dây cáp, model XJ-phi35-CSY-1, công suất: 0.5kw, điện áp 380V,nsx: Dongguan NewTopp Electrical Machinery Co.,Ltd, năm sx 2018, hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 2408.53USD |
2021-06-10 | CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT (NGHệ AN) | Thiết bị thu sản phẩm dây cáp, model XJ-phi70-SLYQJ-1, công suất: 3.5KW, điện áp 380V, nsx Dongguan NewTopp Electrical Machinery Co.,Ltd, năm sx 2014, hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 739.66USD |
2021-06-11 | CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT (NGHệ AN) | ..#&Thiết bị gia nhiệt dây đồng, dùng để loại bỏ độ ẩm của dây đồng, model XJ-phi40-KX-3, cs: 3.5 kw, 380V,nsx: Dongguan NewTopp Electrical Machinery Co.,Ltd, năm sx 2014, hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 1329.96USD |
2021-06-10 | CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT (NGHệ AN) | Máy đo đường kính bên ngoài của dây cáp, model XJ-phi40-CSY-3, công suất: 0.5kw, điện áp 380V,nsx:Dongguan NewTopp Electrical Machinery Co.,Ltd, năm sx 2014, hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 1078.67USD |
2021-05-28 | CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT (NGHệ AN) | Giá làm thẳng dây đồng, dùng để giữ thẳng dây đồng trước khi đi qua công đoạn khác, model XJ-phi35-ZZJ-1, nsx: Dongguan NewTopp Electrical Machinery Co.,Ltd, năm sx 2018, hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 473.25USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |