中国
YUEHE (SHANGHAI) INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
23,632,239.80
交易次数
1,771
平均单价
13,344.01
最近交易
2025/07/24
YUEHE (SHANGHAI) INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YUEHE (SHANGHAI) INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 23,632,239.80 ,累计 1,771 笔交易。 平均单价 13,344.01 ,最近一次交易于 2025/07/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-15 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ THịNH QUA | Máy xén kim loại thủy lực,dùng để gia công kim loại,hoạt động bằng điện. Model: QC12Y-6*3200, Nhãn hiệu: SHUANGLI, Công suất: 7.5kw, hàng đóng tháo rời đồng bộ, mới 100% | 1.00SET | 7714.00USD |
2020-10-01 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ THịNH QUA | Máy cấp phôi kim loại, hoạt động bằng điện,Model: NCF-200, Nhãn hiệu: KMD, Công suất: 0.85KW, máy đóng tháo rời đồng bộ, mới 100% | 1.00SET | 2476.00USD |
2019-07-11 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ THịNH QUA | Máy mài mặt phẳng, dùng để gia công kim loại,hoạt động bằng điện , model : KGS-618M, công suất 2.75kw,nhãn hiệu Kent . Hàng đóng đồng bộ tháo rời, mới 100% | 2.00SET | 11764.00USD |
2020-08-05 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ THịNH QUA | Máy khoan kim loại TARO, hoạt động bằng điện,(được đặt cố định không cầm tay) Model: SB6516, Nhãn hiệu: WDM , Công suất: 1.5kw, hàng đóng nguyên chiếc,Hàng mới 100% | 1.00SET | 1814.00USD |
2021-03-12 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ THịNH QUA | Máy tiện kim loại CNC dùng để gia công kim loại,hoạt động bằng điện , Model: CK6130/450, Nhãn hiệu: SHEN GONG, Công suất: 4Kw, bán kính tiện tối đa 350mm (hàng mới 100%) | 3.00SET | 19920.00USD |
2019-12-18 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ THịNH QUA | Máy uốn ống kim loại, dùng để gia công kim loại,Model: SB-38NC, Nhãn hiệu:HUASHUN, Công suất: 4kw, hàng đóng nguyên chiếc, mới 100% | 3.00SET | 11784.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |