中国
HEBEI SENHAI PIPELINE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,239,394.86
交易次数
414
平均单价
10,240.08
最近交易
2025/05/09
HEBEI SENHAI PIPELINE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEBEI SENHAI PIPELINE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,239,394.86 ,累计 414 笔交易。 平均单价 10,240.08 ,最近一次交易于 2025/05/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-14 | DOOSAN VINA | Other B2100001_PA05010005-V025347 # & carbon round steel pipes, carbon content <0.45%, non-connected, hot rolled, OD 323.8mm / carbon steel Seamless Pipe ASTM A106-B Nominal Dia 300 DN X 80 SCH X 6000 L MM | 1585.00KGM | 1914.00USD |
2021-09-27 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NặNG DOOSAN VIệT NAM | R2000013_PA05010011-V002047#&Ống thép tròn carbon, hàn theo chiều dọc, OD 48.26mm, ID 40.9mm, hàm lượng carbon dưới 0.45%/LONGITUDINAL WELDED PIPE STPG370 1.5 in X SCH 40 X 6000 L mm | 147.00KGM | 162.60USD |
2019-05-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ VậN TảI NAM TRUNG THàNH | Khớp nối chữ V dùng trong ngành nước - Elbows Banded Equal 90 , size: 80mm, mới 100% | 200.00PCE | 420.00USD |
2019-11-11 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ AN HOàNG PHáT | Ống thép hàn mạ kẽm ( dùng dẫn dầu, khí...) tiêu chuẩn ASTM-A53/API 5L GR.B, chiều dài 6m, DN 300 ( đường kính ngoài 323.8 mm) độ dày 10.31 mm ( mới 100%) | 9.56TNE | 6835.40USD |
2019-05-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ VậN TảI NAM TRUNG THàNH | Khớp nối hình bầu giảm dùng trong ngành nước - reducing sockets , size: 40x32mm, mới 100% | 800.00PCE | 352.00USD |
2019-05-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ VậN TảI NAM TRUNG THàNH | Khớp nối có ren trong và ren ngoài dùng trong ngàng nước - Bushing , M&F , size: 65x50mm, mới 100% | 210.00PCE | 170.10USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |