中国
DONG GUAN SHI LIANG QIANG MACHINES CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
14,606,249.95
交易次数
976
平均单价
14,965.42
最近交易
2025/05/28
DONG GUAN SHI LIANG QIANG MACHINES CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONG GUAN SHI LIANG QIANG MACHINES CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 14,606,249.95 ,累计 976 笔交易。 平均单价 14,965.42 ,最近一次交易于 2025/05/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-09 | CôNG TY TNHH GIầY ADIANA VIệT NAM | Băng tải đồng bộ ( Mới 100%, model: LJ-679, nhãn hiệu:LIANG QIANG,kích cỡ: 13M*1.34M*0.75M, 0.5HP, 220V, 50HZ, khung sắt, băng tải bằng lưới thép không ghỉ, phục vụ gia công giày) | 2.00SET | 4800.00USD |
2021-09-21 | CôNG TY TNHH GIầY VENUS VIệT NAM | Băng chuyền RUBBER BELT CONVEYOR-17M(L) ( băng tải cao su, Mới 100%, nhãn hiệu: LIANG QIANG, model : LJ-639, 220V, 0.5HP, dùng trong sản xuất giầy) | 2.00SET | 5200.00USD |
2021-10-27 | CôNG TY TNHH GIầY AMARA VIệT NAM | Lò sấy tia hồng ngoại 2M(L) LJ-806-2A nhãn hiệu Liang Qiang, 22.7KW, 380V, mới 100% ,sx năm 2021 hoạt động bằng điện dùng để sấy nguyên liệu, giầy dép trong ngành SXGC giầy dép (1set=1 máy,đồng bộ) | 2.00SET | 9600.00USD |
2021-01-04 | CôNG TY TNHH GIầY AMARA VIệT NAM | Máy tải hàng theo phương thẳng đứng 1.2M(L) LJ-039, nhãn hiệu Liang Qiang, 6.375KW, 380V, mới 100%, sx năm 2020, hoạt động bằng điện dùng vận chuyển giầy dép(trọng tải 150kg/lượt)(1set=1 máy) | 2.00SET | 10800.00USD |
2021-06-16 | CôNG TY TNHH GIầY ATHENA VIệT NAM | Lò sấy đôi(dùng tia hồng ngoại sấy khô giầy,có lớp cách nhiệt),model:LJ-806-3B,nhãn hiệu:LiangQiang,dài3M,62.4KW,380V,2021,nsx:DongQuanShiLiangQiangMachine,dùng trong sản xuất gc giầy dép,mới100% | 2.00SET | 14000.00USD |
2021-10-28 | CôNG TY TNHH GIầY VENUS VIệT NAM | Lò sấy điện hai tầng giữ nhiệt NIR DOUBLE-LAYER OVEN WITH HEATING HOLDING COVER-3M(L)( Mới 100%,n/h:LIANG QIANG model: LJ-808-3B, 4HP, 59.4KW, 380V, có kèm hộp khung rèm giữ nhiệt, dùng trong sx giầy) | 4.00SET | 28000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |