中国

TIANJIN CITY TAISITE INSTRUMENT CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

6,932,434.81

交易次数

881

平均单价

7,868.82

最近交易

2025/04/22

TIANJIN CITY TAISITE INSTRUMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,TIANJIN CITY TAISITE INSTRUMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,932,434.81 ,累计 881 笔交易。 平均单价 7,868.82 ,最近一次交易于 2025/04/22

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-07-06 CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN THươNG MạI AN HòA Lò sấy, model WGL-65B, hãng Taisite, dải nhiệt độ 10-300 độ C, công suất 1.6Kw, dung tích 65 lít, nguồn điện 220V, dùng để sấy mẫu chất rắn trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% 1.00PCE 270.00USD
2019-07-22 CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN THươNG MạI AN HòA Thiết bị gia nhiệt bình cầu bằng điện trở model:98-I-C-500ml.Hãng:TAISITE.Nhiệt độ max380.Điện:200-240V/50-60z.D/tích:500ml.Công suất:250W.Dùng trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%. 4.00PCE 160.00USD
2019-07-17 CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN THươNG MạI AN HòA Tủ ấm hiện số Model:WPL-230BE.HãngTAISITE.Nhiệt độ:môi trường+5-80 độ.Dung tích:230L.Điện:220V/50z.Công suất:700W.Dùng giữ mẫu hóa chất,dung dịch ở nhiệt độ ổn định trong PTN.Hàng mới100% 2.00PCE 1006.00USD
2019-07-17 CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN THươNG MạI AN HòA Tủ sấy đối lưu cưỡng bức Model:WGLL-65BE.Hãng:TAISITE.Nhiệt độ max 300 độ.Dung tích:65L.Điện:220V.Công suất:1.6Kw.Dùng sấy mẫu chất rắn trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100% 2.00PCE 612.00USD
2019-07-17 CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN THươNG MạI AN HòA Tủ lạnh bảo quản Model:MPR-TS365.Hãng:TAISITE.D/tích:365L.nhiệt:2-8độ.C/suất:240W.Điện:220V,50-60Hz.Môi chất lạnh R134a,không CFC.Dùng bảo quản&trưng bày các vật phẩm bảo quản trong PTN.Hàng mới100% 4.00PCE 3840.00USD
2022-11-18 AN HOA TRADING DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LTD Other, not electrically operated Pe.sticide meter model NY-1D, Taisite brand, power source: internal 3.7V lithium battery, external 5V power supply, transmittance accuracy: 3%, used for laboratory sample analysis, 100% new 1.00Pieces 275.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15