中国
GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,287,667.44
交易次数
649
平均单价
5,065.74
最近交易
2020/12/24
GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,287,667.44 ,累计 649 笔交易。 平均单价 5,065.74 ,最近一次交易于 2020/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-15 | CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU TRườNG XUâN | Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Nhân sâm (Rễ) Radix Ginseng, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2005, NSX: 27/08/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100% | 10.00KGM | 592.10USD |
2020-10-21 | CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU TRườNG XUâN | Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Tam thất (Rễ) Radix Panasis notoginseng, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2011, NSX: 21/09/2020. HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100% | 120.00KGM | 2955.60USD |
2020-09-15 | CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU TRườNG XUâN | Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Cúc hoa vàng (Cụm hoa) Flos Chrysanthemi indici, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2005, NSX: 27/08/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100% | 112.00KGM | 735.84USD |
2020-11-05 | CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU TRườNG XUâN | Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Ngũ bội tử (Tổ ấu trùng) Galla Chinensis, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2013, NSX: 13/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100% | 500.00KGM | 1915.00USD |
2020-12-10 | CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU TRườNG XUâN | Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Đỗ trọng (Vỏ thân) Cortex Eucommiae, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2019, NSX: 03/11/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100% | 2000.00KGM | 5400.00USD |
2020-10-20 | CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU TRườNG XUâN | Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Kim ngân hoa (Nụ hoa) Flos Lonicerae, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2009, NSX: 09/09/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100% | 510.00KGM | 7440.90USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |