中国
ELECTROLUX (HANGZHOU) DOMESTIC APPLIANCES CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,780,634.38
交易次数
275
平均单价
21,020.49
最近交易
2025/03/26
ELECTROLUX (HANGZHOU) DOMESTIC APPLIANCES CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ELECTROLUX (HANGZHOU) DOMESTIC APPLIANCES CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,780,634.38 ,累计 275 笔交易。 平均单价 21,020.49 ,最近一次交易于 2025/03/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-17 | CôNG TY TNHH ELECTROLUX VIệT NAM | Bếp điện hồng ngoại âm Electrolux EHC7240BA,2 bếp nấu,mặt bếp bằng kính ceramic màu đen,có chức năng khóa trẻ em,tổng công suất:3.0kW(1.8kw/1.2kw),220-240v,50-60 Hz,KT(RxCxS):700x50x420mm,mới 100%. | 176.00PCE | 14058.88USD |
2020-08-13 | CôNG TY TNHH ELECTROLUX VIệT NAM | Bếp gas âm Electrolux EGT7838CK,3 bếp nấu (4.8kWx2 + 1.65kW),van điều chỉnh ga kép,ngắt ga tự động,kiềng gang,đánh lửa một nấc bằng pin,kích thước(RxSxC):780x460x65mm,mới 100% | 108.00PCE | 13151.16USD |
2020-02-11 | CôNG TY TNHH ELECTROLUX VIệT NAM | Bếp gas âm Electrolux EGT7838CK,3 bếp nấu (4.8kWx2 + 1.65kW),van điều chỉnh ga kép,ngắt ga tự động,kiềng gang,đánh lửa một nấc bằng pin,kích thước(RxSxC):780x460x65mm,mới 100% | 44.00PCE | 5357.88USD |
2020-02-11 | CôNG TY TNHH ELECTROLUX VIệT NAM | Bếp điện từ âm Electrolux EHI7280BA,mặt bếp bằng kính ceramic màu đen,2 vùng bếp nấu, tổng CS:3.7KW,50-60Hz,điện 220-240V.KT (RxCxS):700x50x420mm,khóa trẻ em & tự động ngắt khi quá nhiệt,mới 100% | 44.00PCE | 6034.60USD |
2019-07-08 | CôNG TY TNHH ELECTROLUX VIệT NAM | Bếp ga âm Electrolux EHG7230BE, mặt bếp bằng kính màu đen,2 bếp nấu (4.5kW x 2),đánh lửa một nấc bằng pin,ngắt ga tự động,kích thước(RxSxC):780x460x140mm. Hàng mới 100%. | 50.00PCE | 3838.50USD |
2020-04-14 | CôNG TY TNHH ELECTROLUX VIệT NAM | Bếp gas âm Electrolux EGT7828CK, 2 bếp nấu (4.8kW/bếp),mặt kính an toàn màu đen,van điều chỉnh ga kép,ngắt ga tự động,kiềng gang,đánh lửa bằng pin,kích thước (RxSxC):780x460x65mm,mới 100% | 216.00PCE | 22319.28USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |