中国
ELECTROLUX (HANGZHOU) DOMESTIC APPLIANCES CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,383,622.29
交易次数
365
平均单价
20,229.10
最近交易
2025/09/29
ELECTROLUX (HANGZHOU) DOMESTIC APPLIANCES CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ELECTROLUX (HANGZHOU) DOMESTIC APPLIANCES CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,383,622.29 ,累计 365 笔交易。 平均单价 20,229.10 ,最近一次交易于 2025/09/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-08-13 | CôNG TY TNHH ELECTROLUX VIệT NAM | Bếp gas âm Electrolux EGT7838CK,3 bếp nấu (4.8kWx2 + 1.65kW),van điều chỉnh ga kép,ngắt ga tự động,kiềng gang,đánh lửa một nấc bằng pin,kích thước(RxSxC):780x460x65mm,mới 100% | 108.00PCE | 13151.16USD |
| 2020-02-11 | CôNG TY TNHH ELECTROLUX VIệT NAM | Bếp gas âm Electrolux EGT7838CK,3 bếp nấu (4.8kWx2 + 1.65kW),van điều chỉnh ga kép,ngắt ga tự động,kiềng gang,đánh lửa một nấc bằng pin,kích thước(RxSxC):780x460x65mm,mới 100% | 44.00PCE | 5357.88USD |
| 2020-02-11 | CôNG TY TNHH ELECTROLUX VIệT NAM | Bếp điện từ âm Electrolux EHI7280BA,mặt bếp bằng kính ceramic màu đen,2 vùng bếp nấu, tổng CS:3.7KW,50-60Hz,điện 220-240V.KT (RxCxS):700x50x420mm,khóa trẻ em & tự động ngắt khi quá nhiệt,mới 100% | 44.00PCE | 6034.60USD |
| 2025-06-16 | CÔNG TY TNHH ELECTROLUX VIỆT NAM | Electrolux ETG7287GKR gas stove, 2 burners: 4.2 / 4.2 KW, heat-resistant glass surface, mechanical ignition (Magneto), top control knob, stainless steel rim, 100% new | 442.00PCE | 27580.80USD |
| 2019-11-20 | CôNG TY TNHH ELECTROLUX VIệT NAM | Bếp gas âm Electrolux EGT7828CK, 2 bếp nấu (4.8kW/bếp),mặt kính an toàn màu đen,van điều chỉnh ga kép,ngắt ga tự động,kiềng gang,đánh lửa bằng pin,kích thước (RxSxC):780x460x65mm,mới 100% | 162.00PCE | 16941.96USD |
| 2022-12-10 | ELECTROLUX VIETNAM LTD | For gas fuel or for both gas and other fuels El.ectrolux EHG8250BC-VN sound gas stove, black glass cooktop, 2 stoves, c/s standard EU EN30 (5.2kW x 2), battery-powered one-step ignition, automatic gas shut-off, size 800x508mm. New 100%. | 460.00Pieces | 70201.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |