中国
CHANGZHOU EAST TEXTILE & APPAREL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,640,215.66
交易次数
121
平均单价
38,348.89
最近交易
2022/01/24
CHANGZHOU EAST TEXTILE & APPAREL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGZHOU EAST TEXTILE & APPAREL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,640,215.66 ,累计 121 笔交易。 平均单价 38,348.89 ,最近一次交易于 2022/01/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-08 | CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM | WOV08#&Vải dệt thoi các loại đã nhuộm , Có tỉ trọng cotton dưới 85%, 56.75 inch, 81g/m2 | 89446.00YRD | 69767.88USD |
2021-10-01 | CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM HUế | FAW-55/45#&Vải dệt thoi 55% Cotton/45% Polyester đã nhuộm (vải vân điểm) (Khổ 56.75 inch), định lượng 81 g/m2. Hàng mới 100% | 999.19LBR | 3451.86USD |
2021-07-14 | CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM | WOV08#&Vải dệt thoi các loại đã nhuộm , Có tỉ trọng cotton dưới 85%, Khổ vải 56.75 inch, định lượng 81g/m2. | 14414.00YRD | 11603.28USD |
2021-11-16 | CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM HUế | FAW-55/45#&Vải dệt thoi 55% Cotton/45% Polyester đã nhuộm (Khổ 58 inch) (Vải vân điểm). Định lượng 81,39g/m2. Hàng mới 100% | 2713.57LBR | 10160.45USD |
2021-10-08 | CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM HUế | FAW-55/45#&Vải dệt thoi 55% Cotton/45% Polyester đã nhuộm (vải vân điểm) (Khổ 56.75 inch), định lượng 81 g/m2. Hàng mới 100% | 3938.26LBR | 13605.50USD |
2020-03-18 | CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM | WOV08#&Vải dệt thoi các loại đã nhuộm , Có tỉ trọng cotton dưới 85%,định lượng: 81g/m2, Khổ vải 58 inch | 32555.00YRD | 25230.13USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |