越南
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
403,552,990.92
交易次数
2,738
平均单价
147,389.70
最近交易
2025/01/20
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 403,552,990.92 ,累计 2,738 笔交易。 平均单价 147,389.70 ,最近一次交易于 2025/01/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-08 | DAIWA LANCE INTERNATIONAL CO LTD | HRC1.1 # & non-alloy galvanized coils, hot dip tape, thick: 1.1mm x60.6.mm x coil, steel origin from Vietnamese CSVC factory, 100% new cave, VN | 19335.00KGM | 26102.00USD |
2022-06-14 | ASAHI KASEI JYUKO VIETNAM CORPORATION | SS 400-T4.5 M#&Thép cán nóng SS400 thành phẩm đã cắt/xẻ, carbon dưới 0,6%, dạng đai và dải: 4.5mm x 110.2mm x cuộn <thép không hợp kim được cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng>-SS400 (HB) | 4678.00KGM | 4921.00USD |
2023-03-08 | ASAHI KASEI JYUKO VIETNAM CORPORATION | NSDH400 3.2#&Flat-rolled non-alloy steel, hot-dip galvanized finished coils: 3.2mm x 178.8mm x 0.0mm#&JP | 8506.00Kilograms | 13500.00USD |
2022-12-29 | ASAHI KASEI JYUKO VIETNAM CORPORATION | SS. 400-T3.2 M#&Hot-rolled non-alloy steel sheet without coating Dimensions: 3.2mm x 1524mm x 3048mm | 9925.00Kilograms | 10435.00USD |
2022-06-25 | SAIGON METAL PROCESSING CO.,LTD | SECC#&Thép tấm mạ kẽm bằng phương pháp điện phân thành phẩm : 1.2mm x 1219mm x 1219mm. Mới 100% | 2031.00KGM | 3118.00USD |
2022-06-06 | SAIGON METAL PROCESSING CO.,LTD | Of a thickness of 3 mm or more but less than 475 mm SPHC#&Thép tấm cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ: 4.5mm x 1311mm x 1219mm. Mới 100% | 978.00KGM | 1125.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |