中国
HONG KONG FUHAI TRADING LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,248,770.86
交易次数
1,423
平均单价
877.56
最近交易
2024/12/25
HONG KONG FUHAI TRADING LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HONG KONG FUHAI TRADING LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,248,770.86 ,累计 1,423 笔交易。 平均单价 877.56 ,最近一次交易于 2024/12/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-16 | LIHAI METAL ENGINEERING CO., LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Thép tấm không hợp kim S50C được cán phẳng , chiều rộng trên 600mm được cán nóng, chưa phủ mạ tráng. Kích thước dầy 95mm*2270mm*2510mm, hàng mới 100% | 4260.00KGM | 4388.00USD |
2022-09-19 | FINE MOLD CO.,LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Flat rolled non-alloy steel plate, steel grade S50C,(C=0.48-0.51%), hot rolled, uncoated, painted, size 95*505*2280,100% new,nsx:JIANGSU SHAGANG GROUP CO ., LTD | 863.00KGM | 604.00USD |
2023-09-14 | FINE MOLD VIET NAM COMPANY LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Thép tấm không hợp kim cán phẳng, mác thép S50C (C=0.48-0.51%), được cán nóng, không tráng phủ mạ sơn, kích thước 50*655*2240 (mm), nsx: DONGGUAN MISUNG MOULD STEEL CO.,LTD, mới 100% | 575.00Kilograms | 368.00USD |
2023-09-14 | FINE MOLD VIET NAM COMPANY LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Thép tấm không hợp kim cán phẳng, mác thép S50C (C=0.48-0.51%), được cán nóng, không tráng phủ mạ sơn, kích thước 90*755*2300 (mm), nsx: DONGGUAN MISUNG MOULD STEEL CO.,LTD, mới 100% | 1235.00Kilograms | 790.00USD |
2023-07-14 | FINE MOLD VIET NAM COMPANY LTD | Other, not further worked than hotrolled, not in coils Flat-rolled alloy steel plate, steel grade P20 (C=0.37-0.39%), hot-rolled, not coated with paint, size 185*1010*2265 (mm), nsx: DONGGUAN MISUNG MOULD STEEL CO.,LTD 100% new | 3382.00Kilograms | 4228.00USD |
2023-07-14 | FINE MOLD VIET NAM COMPANY LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Flat-rolled non-alloy steel plate, steel grade S50C (C=0.48-0.51%), hot-rolled, not coated with paint, size 85*705*2270 (mm), nsx: DONGGUAN MISUNG MOULD STEEL CO., LTD, 100% new | 1060.00Kilograms | 737.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |