中国
HONG KONG FUHAI TRADING LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,162,698.68
交易次数
785
平均单价
1,481.14
最近交易
2025/09/29
HONG KONG FUHAI TRADING LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HONG KONG FUHAI TRADING LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,162,698.68 ,累计 785 笔交易。 平均单价 1,481.14 ,最近一次交易于 2025/09/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-11-10 | FINE MOLD VIET NAM COMPANY LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Th.ép tấm không hợp kim cán phẳng,mác thép S50C,(C=0.48-0.51%),được cán nóng,không tráng phủ,mạ sơn,kích thước 165*1005*2275 ,mới 100%,nsx:DONGGUAN MISUNG MOULD STEEL CO.,LTD | 3009.00Kilograms | 2046.00USD |
| 2023-01-17 | FINE MOLD VIET NAM COMPANY LTD | Th.ép tấm không hợp kim cán phẳng,mác thép S50C,(C=0.48-0.51%),được cán nóng,không tráng phủ,mạ sơn,kích thước 100*305*2285(mm),mới 100%,nsx:DONGGUAN MISUNG MOULD STEEL CO.,LTD | 550.00Kilograms | 358.00USD |
| 2023-01-17 | FINE MOLD VIET NAM COMPANY LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Th.ép tấm không hợp kim cán phẳng,mác thép S50C,(C=0.48-0.51%),được cán nóng,không tráng phủ,mạ sơn,kích thước 30*905*2260(mm) ,mới 100%,nsx:DONGGUAN MISUNG MOULD STEEL CO.,LTD | 476.00Kilograms | 305.00USD |
| 2022-12-08 | FINE MOLD VIET NAM COMPANY LTD | Fl.at rolled non-alloy steel plate, steel grade S50C,(C=0.48-0.51%), hot rolled, uncoated, painted, size 30*405*2245(mm), 100% new,nsx:DONGGUAN MISUNG MOULD STEEL CO.,LTD | 214.00Kilograms | 137.00USD |
| 2022-11-10 | FINE MOLD VIET NAM COMPANY LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Th.ép tấm không hợp kim cán phẳng,mác thép S50C,(C=0.48-0.51%),được cán nóng,không tráng phủ,mạ sơn,kích thước 23*755*2260,mới 100%,nsx:DONGGUAN MISUNG MOULD STEEL CO.,LTD | 918.00Kilograms | 597.00USD |
| 2024-03-25 | FINE MOLD VIET NAM COMPANY LTD | Flat-rolled non-alloy steel plate, steel grade S50C (C=0.48-0.51%), hot rolled, not coated with paint, size 50*355*2250mm.nsx:DONGGUAN MISUNG MOULD STEEL CO.,LTD.New100 % | 317.00Kilograms | 209.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |