日本

OKAMOTO IRON WORKS CO LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

3,679,711.56

交易次数

1,233

平均单价

2,984.36

最近交易

2024/12/24

OKAMOTO IRON WORKS CO LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,OKAMOTO IRON WORKS CO LTD在日本市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,679,711.56 ,累计 1,233 笔交易。 平均单价 2,984.36 ,最近一次交易于 2024/12/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-07-26 OST LIMITED LIABILITY COMPANY Other TTAMN#&Thép tấm cắt định hình (tròn, oval...), cán nóng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ - KT: (470-720*470-920*12-19)mm, hàng mới 100% 2202.70KGM 2533.00USD
2022-06-23 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN OST Other TONGN#&Thép ống không hàn, mặt cắt hình tròn, KT: (D48.6(S/80) x 5500L)mm, hàm lượng carbon dưới 0,45% tinh theo trọng lượng, hàng mới 100% 602.00KGM 722.00USD
2023-09-26 OST LTD LIABILITY COMPANY Of a thickness exceeding 10 mm Thép tấm không hợp kim, cán nóng chưa tráng, phủ mạ, SS400, tiêu chuẩn JIS G-3101 Nhật Bản, gồm 0,193%;0,078%Si,0,574%Mn,0,02%P;0,013%Cr và 99,02%Fe -KT(1810-1705*3575-4300*20-21)mm,hàng mới 100% 11483.00Kilograms 7923.00USD
2024-09-17 OST LTD LIABILITY COMPANY PAINN#&Epoxy-based industrial coating, product code ROSWAN HB, manufacturer CHUGOKU MARINE PAINTS.LTD, paint is not soluble in water 200.00Kilograms 450.00USD
2024-07-17 OST LTD LIABILITY COMPANY TTAM1N#&Non-alloy steel plate, hot rolled, uncoated, galvanized, SS400, Japanese JIS G-3101 standard - KT (1850-1855*1800-2000*14)mm, 100% new product 2370.00Kilograms 1304.00USD
2024-04-04 OST LTD LIABILITY COMPANY PAINN#&Epoxy-based industrial coating, product code EPICON HB, manufacturer CHUGOKU MARINE PAINTS.LTD, paint insoluble in water 280.00Kilograms 714.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15