印度
DOLPHINS&DOVES PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,995,416.00
交易次数
91
平均单价
142,806.77
最近交易
2024/11/29
DOLPHINS&DOVES PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DOLPHINS&DOVES PTE LTD在印度市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 12,995,416.00 ,累计 91 笔交易。 平均单价 142,806.77 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-07-21 | CJ VINA AGRI CO LTD | Other Raw materials for livestock production: DRY CANADA (RAPESEED MEAL). | 423.90Ton | 122507.00USD |
2022-06-21 | CJ VINA AGRI CO., LTD | Other Nguyên liệu SXTA chăn nuôi: KHÔ DẦU HẠT CẢI ( RAPESEED MEAL). | 306.80TNE | 115970.00USD |
2023-05-05 | HA NOI PHARMA VETERINARY JOINT STOCK COMPANY BRANCH OF HUNG YEN | Other Extracted rice bran, used as an energy to produce animal feed, in accordance with QCVN 01-190 & Circular 21/2019/TT-BNNPTNT, dated January 14, 2020, 100% brand new. | 258056.00Kilograms | 53160.00USD |
2023-04-27 | HA NOI PHARMA VETERINARY JOINT STOCK COMPANY BRANCH OF HUNG YEN | Other Extracted rice bran, used as an energy to produce animal feed, in accordance with QCVN 01-190 & Circular 21/2019/TT-BNNPTNT, dated January 14, 2020, 100% brand new. | 315578.00Kilograms | 65009.00USD |
2022-05-16 | CARGILL VIETNAM CO.LTD | Other Ngô Hạt xá (Myanmar Corn) hàng nhập khẩu làm NLSX thức ăn chăn nuôi; số tt I.2.1.1 TT số 21/2019/TT-BNN&PTN. Hàng chỉ qua sơ chế thông thường (Bóc vỏ, tách hạt, sấy khô). Không dùng để rang nổ. | 1800.00TNE | 707400.00USD |
2022-06-20 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NEWHOPE Hà NộI CHI NHáNH HảI PHòNG | Other Khô dầu hạt cải dùng trong sản xuất thức ăn gia súc ( hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT) hàng mới 100%. Hàng phù hợp trong quy chuẩn kỹ thuật QCVN 01-190:2020/BNNPTNT | 165000.00KGM | 63360.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |