阿联酋

AL GHURAIR RESOURCES OILS&PROTEINS LLC

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

18,355,038.95

交易次数

79

平均单价

232,342.27

最近交易

2024/05/07

AL GHURAIR RESOURCES OILS&PROTEINS LLC 贸易洞察 (供应商)

过去5年,AL GHURAIR RESOURCES OILS&PROTEINS LLC在阿联酋市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 18,355,038.95 ,累计 79 笔交易。 平均单价 232,342.27 ,最近一次交易于 2024/05/07

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-06-08 HAIDƯƠNG TONGWEI COMPANY LIMITED Other Canola Meal ( Khô Dầu Hạt Cải ) . Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01 - 78: 2011/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT 409500.00KGM 180180.00USD
2022-05-14 CHI NHáNH CôNG TY TNHH DE HEUS TạI VĩNH PHúC Other Khô dầu hạt cải ( Canola Meal ) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-78:2011/ BNNPTNT, hàng rời trong cont 510780.00KGM 246707.00USD
2022-08-10 ABC VIETNAM,JSC Other Drying of canola oil (Canola Meal) - Raw materials for producing animal feed - goods suitable to TT21/2019/TT -BNNPTNT dated November 28, 2019 and CV No. 38/CN -TăCN dated January 20, 2020. New 100% 1031120.00KGM 531233.00USD
2022-07-11 CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI Hà LAN Other Dried canola oil: Raw materials for producing animal feed, suitable goods TT21/2019-BNN & Rural Development, 100%new goods. Goods are subject to VAT under Article 3 of Law 71/2014/QH13 249390.00KGM 126815.00USD
2022-07-05 ABC VIETNAM,JSC Other Drying of canola oil (Canola Meal) - Raw materials for producing animal feed - goods suitable to TT21/2019/TT -BNNPTNT dated November 28, 2019 and CV No. 38/CN -TăCN dated January 20, 2020. New 100% 488090.00KGM 223643.00USD
2022-07-20 ABC VIETNAM,JSC Other Drying of canola oil (Canola Meal) - Raw materials for producing animal feed - goods suitable to TT21/2019/TT -BNNPTNT dated November 28, 2019 and CV No. 38/CN -TăCN dated January 20, 2020. New 100% 486940.00KGM 231394.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15