中国
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
108,481,863.19
交易次数
3,600
平均单价
30,133.85
最近交易
2025/03/22
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 108,481,863.19 ,累计 3,600 笔交易。 平均单价 30,133.85 ,最近一次交易于 2025/03/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2017-06-19 | SUPRAPLAST S.A | YOU LAMINATE PLASTIC | 7885.00KG | 20706.00 |
2019-05-15 | ИП ООО LL PLASTTECHNOLOGY | 1)ПЛЕНКА ИЗ ПОЛИЭТИЛЕНТЕРЕФТАЛАТА НЕСЛОИСТАЯ ,НЕАРМИРОВАННАЯ, НЕПОРИСТАЯ ТОЛЩИНА 15МИКРОН\ ЦВЕТ прозрачный. Завод изготовитель "JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO., LTD" используется для изготовления упаковочной продукции - вес: 23191. | 23191.56Kg | 32236.27 |
2019-10-28 | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN | Màng nhựa PET FILM (Polyethylene Terephthalate film) -làm bao bì nhựa, dạng cuộn,(chưa in hình, chưa in chữ, chưa in màu) 12Mic x970mm x 12000m (Hàng mới 100%) | 1955.50KGM | 2855.03USD |
2020-11-12 | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN | Màng nhựa POLYETHYLENE TEREPHTHALATE (PET) FILM (SU-P12) (PET 12MIC), Làm bao bì nhựa, dạng cuộn, chưa in hình, in chữ, in màu. 12micx830mmx12000m, Mới100% | 2677.28KGM | 3453.69USD |
2020-07-20 | CôNG TY TNHH đầU Tư Và THươNG MạI HưNG TIếN | MàngPET dạng cuộn,không xốp,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ,dùng trong in tráng,chưa in hình, in chữ,KT:0.012mm x(680-1740)mm x6000m.không dùng trong công nghệ thực phẩm.Mới 100%. | 24725.16KGM | 31400.95USD |
2019-10-30 | CôNG TY TNHH DOUBLE STAR NEW MATERIALS VIệT NAM | Tấm lăng kính quang học khuếch tán dùng để sản xuất màn hình của thiết bị điện tử - OPTICAL SHEET- COMPLEX- BN61-15654A, kích thước( dài x rộng): 1217.6 mm x 690.5 mm, Hàng mới 100% | 4000.00PCE | 8480.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |