中国
CHANGZHOU YUANJIA MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,832,861.00
交易次数
1,160
平均单价
7,614.54
最近交易
2025/02/11
CHANGZHOU YUANJIA MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGZHOU YUANJIA MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,832,861.00 ,累计 1,160 笔交易。 平均单价 7,614.54 ,最近一次交易于 2025/02/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-11 | CôNG TY TNHH XNK VIệT á | Động cơ Diesel (đầu máy động cơ nổ) model: R180N, công suất 8HP (5,67KW), chuyên dùng cho máy cày, bừa, xới, tuốt lúa, máy xay xát,bơm nước,phục vụ sxnn, không dùng cho máy kéo,mới100% | 90.00UNIT | 4050.00USD |
2020-05-06 | CôNG TY TNHH XNK VIệT á | Động cơ Diesel (đầu máy động cơ nổ) model: ZS1125M, công suất 28HP (20,2KW), chuyên dùng cho máy cày, bừa, xới, tuốt lúa, máy xay xát,bơm nước,phục vụ sxnn, không dùng cho máy kéo,mới100% | 30.00UNIT | 3390.00USD |
2019-04-22 | CôNG TY TNHH XNK VIệT á | Động cơ Diesel (đầu máy động cơ nổ) model: ZS1100N, công suất 15HP (11.175 KW), NSX: Changzhou Yuanjia, hiệu Chang Jia, chuyên dùng làm động lực cho máy phục vụ nông nghiệp. Hàng mới 100% | 10.00UNIT | 650.00USD |
2019-04-22 | CôNG TY TNHH XNK VIệT á | Động cơ Diesel (đầu máy động cơ nổ) model: ZS1130M, công suất 30HP (22.35 KW), NSX: Changzhou Yuanjia,hiệu Chang Jia, chuyên dùng làm động lực cho máy phục vụ sản xuất nông nghiệp. Hàng mới 100% | 30.00UNIT | 4110.00USD |
2020-07-23 | CôNG TY TNHH XNK VIệT á | Động cơ Diesel (đầu máy động cơ nổ) model: ZS1130, công suất 30HP (22KW),chuyên dùng cho máy cày, bừa, xới, tuốt lúa, máy xay xát,bơm nước,phục vụ sxnn, không dùng cho máy kéo,mới100% | 40.00UNIT | 5440.00USD |
2020-07-03 | CôNG TY Cổ PHầN NAM TIếN | Động cơ diesel hiệu S1100AMN, công suất 15 HP - 11,19 kw; mới 100%( Dùng trong NN, làm động lực cho các loại máy kéo 2 bánh liên hợp với máy cày, bừa, xới; máy tuốt lúa, xay xát gạo, | 48.00UNIT | 6720.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |