中国
GUANGDONG METAL FORMING MACHINE WORKS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,154,305.40
交易次数
112
平均单价
54,949.16
最近交易
2025/10/27
GUANGDONG METAL FORMING MACHINE WORKS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG METAL FORMING MACHINE WORKS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,154,305.40 ,累计 112 笔交易。 平均单价 54,949.16 ,最近一次交易于 2025/10/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-07-18 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PRIME VIỆT NAM | GUANGDUAN double acting servo hydraulic press, metal hot pressing, Model: GYA28-425S, Cs: 40KW/380V/50HZ, Year: 2025, Manufacturer: GUANGDONG METAL FORMING MACHINE WORKS CO., LTD, 100% New | 4.00SET | 139203.20USD |
| 2021-04-07 | CôNG TY Cổ PHầN GOLDSUN VIệT NAM | Máy ép thủy lực,Model: GYA28-500, dùng để gia công cơ khí trong sản xuất, lực ép:5000kN,cs 37 kW,kt:2510 x1740x4760 mm, xuất xứ Trung Quốc,nsx: GUANGDONG METAL FORMING MACHINE WORKS CO., LTD, mới 100% | 1.00SET | 40500.00USD |
| 2025-04-26 | CÔNG TY TNHH CHANT VIỆT NAM | .#&Four-column double-action hydraulic press 200T, used to press and shape metal components, Model YA28-200, capacity 37 KW, voltage 380V, manufacturer GUANGDONG METAL FORMING MACHINE WORKS, year of manufacture 2025. 100% new | 1.00SET | 32825.00USD |
| 2021-03-11 | CôNG TY Cổ PHầN GOLDSUN VIệT NAM | Máy đột dập,Model: JH21-45, dùng để gia công cơ khí trong sản xuất, lực đột: 450kN,cs 5.5 kW, kt: 1580 x1110x2440 mm, xuất xứ Trung Quốc,nsx: GUANGDONG METAL FORMING MACHINE WORKS CO., LTD, mới 100% | 2.00SET | 20400.00USD |
| 2020-11-12 | CôNG TY Cổ PHầN GOLDSUN VIệT NAM | Máy đột dập thủy lực dùng điện, Model: JH21-110, dùng để gia công cơ khí trong sản xuất, lực đột: 1100KN, công suất 11 kW, kích thước: 2144 x 1465mm, xuất xứ Trung Quốc, mới 100% | 3.00SET | 52500.00USD |
| 2025-09-05 | CÔNG TY TNHH CHẾ TẠO CƠ KHÍ FOXCONN (VIỆT NAM) | Press machine single shaft type doors open: used to press kinds of electronic components and sheet metal automotive; brand GUANGDUAN; model JH21-200, SN: K5049/K5050; 380V/50HZ/15KW; years manufacturing 2025; new 100% | 2.00SET | 110086.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |