中国
FOXSEMICON INTEGRATED TECHNOLOGY (SHANGHAI) INC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
22,241,394.00
交易次数
370
平均单价
60,111.88
最近交易
2023/01/09
FOXSEMICON INTEGRATED TECHNOLOGY (SHANGHAI) INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOXSEMICON INTEGRATED TECHNOLOGY (SHANGHAI) INC在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 22,241,394.00 ,累计 370 笔交易。 平均单价 60,111.88 ,最近一次交易于 2023/01/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-03-18 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy kiểm tra kích thước tự động,nhãn hiệu:Fiti,model:FM-AOIC91-01,seri:C91-20,220V/6.8A/1.5KW,sx năm 2021,dùng để kiểm tra kích thước sản phẩm,mới 100% | 1.00SET | 85000.00USD |
| 2020-06-29 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy bắn keo tự động,nhãn hiệu: Fiti,model:FM-BC70-01, seri:FM-BC70-12,220V/50Hz/5KW, sx năm 2020,dùng để bắn keo tự động lên đầu kết nối boot,mới 100% | 1.00SET | 110580.00USD |
| 2019-06-27 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy tự động lắp ráp đầu kết nối,nhãn hiệu:Fiti,model:FM-ZCC91-01,seri:FM-ZCC70-06,AC220V/50Hz,8.2A,1.8KW,dùng để lắp ráp vỏ sắt,mới 100% | 1.00SET | 32896.00USD |
| 2019-06-27 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Tủ đặt liệu tĩnh điện ,nhãn hiệu:Fiti,model:FM-JZG-02,seri:FM-JZG-02-15,AC220V/50Hz,4.5A,1KW,dùng để đặt liệu trong thời gian 2 tiếng,để bảo quản sản phẩm sau khi bắn keo,mới 100% | 1.00SET | 3687.00USD |
| 2019-04-22 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy tự động lắp ráp đầu kết nối,,nhãn hiệu:Fiti,model:FM-ZCC91-01,seri:C70-04,AC220V/50Hz,8.2A,1.8KW,dùng để lắp ráp vỏ sắt,mới 100% | 1.00SET | 32896.00USD |
| 2020-08-03 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy kiểm tra kích thước tự động,nhãn hiệu:Fiti,model:FM-AOIC91-01,seri:C91-18,AC220V/50Hz/6.8A/1.5KW,0.4-0.7MPa,dùng để kiểm tra kích thước sản phẩm,mới 100% | 1.00SET | 87610.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |