中国
BELKIN ELECTRONICS (CHANGZHOU) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,508,541.88
交易次数
1,211
平均单价
2,897.23
最近交易
2019/12/31
BELKIN ELECTRONICS (CHANGZHOU) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BELKIN ELECTRONICS (CHANGZHOU) CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,508,541.88 ,累计 1,211 笔交易。 平均单价 2,897.23 ,最近一次交易于 2019/12/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-08-27 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy kiểm tra dây,nhãn hiệu:BAOYT,model:CH-810,seri:XC10354, AC220V/50HZ/300W,sản xuất năm 2018,dùng để kiểm tra tính đảo thông của dây kết nối,hàng đã qua sử dụng | 1.00PCE | 205.25USD |
| 2019-08-27 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Khuôn thành hình,nhãn hiệu:Melt Power,model:LJRSL-010,seri:17709,28*20*15cm,sản xuất năm 2018,khuôn đúc loại phun,dùng để thành hình sản phẩm nhựa,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 1267.92USD |
| 2019-08-27 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy bóc vỏ tự động,nhãn hiệu:Honghao,model:HH3F-013,seri:10132,220V/50HZ/120W,sản xuất năm 2018,dùng để bóc vỏ liệu dây,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 1165.20USD |
| 2019-09-21 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Khuôn thành hình,nhãn hiệu:Melt Power,model:LJRSL-010,seri:18918,35*20*30cm,sản xuất năm 2018,dùng để thành hình sản phẩm nhựa,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 1267.26USD |
| 2019-08-27 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy bóc vỏ tự động,nhãn hiệu:Honghao,model:HH3F-013,seri:10130,220V/50HZ/120W,sản xuất năm 2018,dùng để bóc vỏ liệu dây,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 1165.20USD |
| 2019-08-02 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy hàn Hot-bar ,Nhãn hiệu:SANXIN,Model:SX-HB06-06-B,Seri:SX-HB06-1467,AC 220V 50/60HZ 800-1500VA,năm sản xuất:2017,(sử dụng nguyên lý hàn thiếc),hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 5163.95USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |