中国
DONGGUAN HUOFENGHUANG AUTOMATIC WELDING MACHINE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
284,909.00
交易次数
28
平均单价
10,175.32
最近交易
2025/07/07
DONGGUAN HUOFENGHUANG AUTOMATIC WELDING MACHINE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN HUOFENGHUANG AUTOMATIC WELDING MACHINE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 284,909.00 ,累计 28 笔交易。 平均单价 10,175.32 ,最近一次交易于 2025/07/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2025-07-07 | CÔNG TY TNHH MTV KIM PHONG HOÀNG | Metal cutting machine, Model: HFH-XB-5, Power source: 380V-0.75KVA, Used in metal production, Year of manufacture: 2025, Manufacturer: China HuoFengHuang Automatic Welding Machiner. 100% new | 2.00SET | 1120.00USD |
2025-07-07 | CÔNG TY TNHH MTV KIM PHONG HOÀNG | Metal Flat Welding Machine, Model: HFH-TZ-5S, Power source: 380V-5.5KVA, Used for metal processing, Numerical control type, Year of manufacture: 2025, Manufacturer: China HuoFengHuang Automatic Welding Machiner. 100% new | 2.00SET | 7140.00USD |
2020-07-01 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HòA THăNG | Máy cắt xén điều khiển số dùng để gia công kim loại, model: HFH-QB-6X1500, công suất: 5.5KW, hàng mới 100% | 1.00SET | 10000.00USD |
2025-04-14 | CÔNG TY TNHH MTV KIM PHONG HOÀNG | 2D Metal Forming Machine, Model: HFH-2D-6, Power source: 220V-6.6KVA, numerical control, Used for metal processing, Year of manufacture: 2025, Manufacturer: China HuoFengHuang Automatic Welding Machiner. 100% new | 1.00SET | 6300.00USD |
2020-08-13 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HòA THăNG | Máy gia công đột nhập và hàn kim loại điều khiển số, model: HFH-XY-ZD, dòng điện 100KVA, hàng mới 100% | 3.00SET | 40500.00USD |
2020-03-27 | CôNG TY TNHH MTV KIM PHONG HOàNG | Máy hàn hồ quang tự động hoàn toàn,dùng để hàn kim loại bằng nguyên lý được bảo vệ bởi khí argon,hoạt động bằng điện (1set=1cái), Model:WS-200, 5.1KVA, 50/60Hz,60V,năm sx 2019, kt:50*25*35cm,mới 100% | 1.00SET | 287.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |