中国

SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

14,874,732.69

交易次数

403

平均单价

36,910.01

最近交易

2025/10/31

SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 14,874,732.69 ,累计 403 笔交易。 平均单价 36,910.01 ,最近一次交易于 2025/10/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-10-01 CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT KINH DOANH VậT Tư THIếT Bị CôNG NGHIệP Thép thanh tròn trơn,hợp kim Ti (Ti >=0.05%), chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,mác thép S50CTi,ĐK danh nghĩa 45mm,dài 6000mm,tiêu chuẩn JIS G4051,dùng trong cơ khí chế tạo,mới 100% 43145.00KGM 28044.25USD
2021-11-16 CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT KINH DOANH VậT Tư THIếT Bị CôNG NGHIệP Thép không hợp kim,dạng thanh tròn trơn,(C=0.35%,P=0.010%,S=0.007%) cán nóng, chưa tráng phủ mạ,mác thép S35C JIS G4051,ĐK danh nghĩa 50mm,dài 5620mm,dùng trong cơ khí chế tạo,hàng mới 100% 746039.00KGM 757229.56USD
2019-05-07 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CREDIT UP VIệT NAM Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, loại 40CR DIA.38MMX5800MM,Kt: đường kính 38mm, dài 5800mm, chưa qua rèn không có răng khía khó cắt gọt, hàng mới 100%, hàng áp thuế theo chương 98 24647.00KGM 19101.43USD
2021-07-16 CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT KINH DOANH VậT Tư THIếT Bị CôNG NGHIệP Thép hợp kim Molybđen crom dạng thanh tròn trơn,Mo=0.18%,Cr=0.98%chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,SCM415,JIS G4053,ĐK danh nghĩa 24mmxdài 6000mm,dùng trong cơ khí chế tạo,mới 100% 13247.00KGM 13776.88USD
2021-11-25 TổNG CôNG TY MáY ĐộNG LựC Và MáY NôNG NGHIệP VIệT NAM - CTCP Thép không hợp kim, thanh tròn trơn đặc, chưa gc quá mức cán nóng, chưa tráng mạ phủ sơn,đk danh nghĩa x dài: 26x5800mm, mác S45C, t/c:JIS G4051. Tp: C: 0,44%, Mn:0,71%, mới 100%. 16845.00KGM 16592.32USD
2019-06-25 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN LậP PHươNG Thép cơ khí chế tạo hợp kim Cr, Mo dạng thanh đặc tròn trơn chưa gia công quá mức cán nóng mác SCM440, ĐK danh nghĩa 15mm x dài 6m, hàm lượng C>0.37%, tiêu chuẩn JIS G4053. Hàng mới 100% 25187.00KGM 18008.71USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15