中国

NINGBO ELITE INT''L TRADING CO.,LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

6,271,151.61

交易次数

1,792

平均单价

3,499.53

最近交易

2024/03/13

NINGBO ELITE INT''L TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,NINGBO ELITE INT''L TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,271,151.61 ,累计 1,792 笔交易。 平均单价 3,499.53 ,最近一次交易于 2024/03/13

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-03-11 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THUậN HạO PHáT Máy bơm nước ly tâm tự động JLm60-400A / 400W / 220V (1pha), dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h, trục ngang đồng trục 01 cửa hút đường kính cửa hút<200mm, Hiệu Rheken, Mới 100%. 200.00PCE 3500.00USD
2019-08-15 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THUậN HạO PHáT Máy bơm nước ly tâm không tự động JLm300E / 300W / 220V (1pha), dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h, trục ngang đồng trục 01 cửa hút đường kính cửa hút<200mm, Hiệu Tenshin, Mới 100%. 70.00PCE 980.00USD
2019-04-02 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THUậN HạO PHáT Máy bơm nước ly tâm không tự động JET159-1500SN / 1.5KW / 220V (1pha), dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h, trục ngang đồng trục 01 cửa hút đường kính cửa hút<200mm, Hiệu Rheken, Mới 100%. 50.00PCE 1500.00USD
2020-12-04 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT Máy bơm nước ly tâm tự động model:JLm60-130A, công suất: 0.13KW, điện áp:220V, công suất<8.000m3/h1 pha,trục ngang đồng trục với động cơ, 01 cửa hút , đường kính cửa hút<200mm, hiệu RHEKEN, mới 100% 500.00PCE 5750.00USD
2022-04-18 CÔNG TY TNHH TM DV THUẬN HẠO PHÁT SLM80-800 / 800W / 220V (1pha), used in the home, used in a family, with a capacity of <8,000m3 / h, a horizontal axis of 01 exhibition door with a suction diameter <200mm, Water Camel, 100%new. 30.00PCE 810.00USD
2022-12-05 MINH PHAT PUMP INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Au.tomatic centrifugal water pump model: JLm60-200A, capacity: 0.2KW, voltage: 220V, capacity<8,000m3/h, 1 phase, coaxial horizontal axis with motor, 01 suction door, door diameter Suction <200mm, brand RHEKEN, 100% new 500.00Pieces 13000.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15