越南
CONG TY TNHH CONG NGHE THEP VA XU LY NHIET HANOTECH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
69,801.00
交易次数
257
平均单价
271.60
最近交易
2024/04/17
CONG TY TNHH CONG NGHE THEP VA XU LY NHIET HANOTECH 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH CONG NGHE THEP VA XU LY NHIET HANOTECH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 69,801.00 ,累计 257 笔交易。 平均单价 271.60 ,最近一次交易于 2024/04/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-12-18 | LUXSHARE ICT(NGHE AN) LTD | .#&SKD11 steel uses GC mold, alloy steel, HCN cross-section, thickness*width*length: 20.5*30.5*280.5 mm, TP: C 1.61%, Cr 11.3%, Mn 0.38%, Si 0.3%. .. | 5.50Kilograms | 21.00USD |
2022-09-05 | 未公开 | .#&S50C steel using GC mold, HK stainless steel, flat rolled, hot rolled, 4-sided rolled, HCN cross-section, TP:C:0.52%,Mn:0.55%,Si:0.23%,S:0.005% ,..KT: 15*190*280 mm universal sheet (uncoated, plated, coated) | 75.60KGM | 314.00USD |
2022-06-02 | 未公开 | .#&Thép S45C dùng GC khuôn,bằng thép không HK,cán phẳng,cán nóng,được cán 4 mặt, mặt cắt ngang HCN,TP:C:0.46%,Mn:0.58%,Si:0.2%,S:0.005%,..KT:12.1*300*400mm dạng tấm phổ dụng( chưa phủ, mạ, tráng) | 113.98KGM | 255.00USD |
2022-09-05 | 未公开 | Other bars and rods, not further worked than hotrolled, hotdrawn or extruded .#&SKD11 steel using GC mold, of HK steel, hot rolled, straight, with uniform solidified cross-section along the length, HCN cross-section, KT: 50.5*140.5*230.5 mm,Tp: C 1.61%... | 156.00KGM | 629.00USD |
2023-01-13 | LUXSHARE ICT(NGHE AN) LTD | .#.&Thép S50C dùng GC khuôn,bằng thép không hợp kim,đoạn thẳng,có mặt cắt ngang hình chữ nhật đông đặc đều nhau dọc theo chiều dài,TP:C:0.53%,Mn:0.56%,Si:0.24%,S:0.004%.. KT: 48*70*300mm | 32.00Kilograms | 71.00USD |
2023-12-18 | LUXSHARE ICT(NGHE AN) LTD | .#&SKD11 steel uses GC mold, alloy steel, HCN cross section, flat rolled, thickness*width*length: 14.5*300*300 mm, City: C 1.61%, Cr 11.3%, Mn 0.38%, Si 0.3% in sheet form, not hot rolled by GC | 52.20Kilograms | 725.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |