中国台湾
ASIA JYUJIANG ENTERPRISE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,021,450.76
交易次数
87
平均单价
11,740.81
最近交易
2020/12/28
ASIA JYUJIANG ENTERPRISE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ASIA JYUJIANG ENTERPRISE CO., LTD在中国台湾市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,021,450.76 ,累计 87 笔交易。 平均单价 11,740.81 ,最近一次交易于 2020/12/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-03-06 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Túi lọc bụi, làm bằng vải dù, đường kính 133mmxdài625mm, D/N: CY-ZDC42, I/N: 6, dùng để lọc bụi cho hệ thống máy xưởng thiêu kết, Mới 100% | 84.00PCE | 2814.00USD |
| 2019-01-10 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Trục bánh xe bằng thép, dùng liên kết bánh xe để dẫn động thiết bị. Kích thước đường kính lớn nhất 21mm x dài 80mm.Nsx: WEIYONG.mới 100% | 8.00PCE | 464.00USD |
| 2019-08-30 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Thiết bị lọc thép đúc A216Gr.WCB,mặt bích dạng chữ Y 11/2 x150LB RF lưới lọc 304SS x 60 MESH,dùng cho đường ống nước.Mới 100% | 1.00PCE | 420.00USD |
| 2019-03-08 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Bộ thiết bị đo nhiệt độ hình chữ thập,dùng để đo nhiệt độ bên trong lò cao, không hoạt động bằng điện,model:LHCW-4350-C1L2-YS,NSX:Sichun Metallurgical Equipment Development.Mới 100% | 1.00SET | 45700.00USD |
| 2020-03-18 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Bộ phận cân-Thiết bị điều khiển hiển thị trọng lượng, điện áp: 100/220V, dùng để chuyển đổi tín hiệu cân từ cảm biến trọng lượng và hiện thị trọng lượng, hiệu: SHOUCHANG, model: EDI-700. Mới 100% | 2.00SET | 7340.00USD |
| 2019-01-10 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Bánh xe bằng thép, dùng để đỡ và dẫn động cho thiết bị dùng ở máy lấy mẫu quặng thiêu kết, kích thước đk ngoài 70mm x dày 40 mm.Nsx:WEIYONG.mới 100% | 8.00PCE | 848.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |