中国
ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,525,792.71
交易次数
543
平均单价
4,651.55
最近交易
2025/06/17
ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,525,792.71 ,累计 543 笔交易。 平均单价 4,651.55 ,最近一次交易于 2025/06/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-16 | CôNG TY TNHH VậT Tư CôNG NGHIệP TIếN THàNH | Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt,code:EP100 8MPA, B600 mm x 4 bố x 8 mm, dài200m/cuộn,1 cuộn,dùng cho hệ thống sx trong nhà xưởng, hãng sx: ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO.,LTD,mới 100% | 200.00MTR | 1560.00USD |
2020-11-25 | CôNG TY CP BăNG TảI VIệT NHậT | Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 11mm; khổ rộng 600mm; 3 lớp bố, độ dày cao su trên 5mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%. | 200.00MTR | 2482.00USD |
2020-10-02 | CôNG TY TNHH VậT Tư CôNG NGHIệP TIếN THàNH | Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt,code:EP100 8MPA, B500 mm x 4 bố x 8 mm, dài200m/cuộn,1 cuộn,dùng cho hệ thống sx trong nhà xưởng, hãng sx: ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO.,LTD,mới 100% | 200.00MTR | 1190.00USD |
2023-07-27 | VIET NHAT CONVENIENT JOINT STOCK COMPANY | Reinforced only with textile materials Conveyor belt made of rubber vulcanized reinforced textile material, thickness 14mm; 1000mm wide; 4 layers, rubber thickness over 6mm, rubber thickness less than 2mm.EP300, tensile strength 12MPA. 100% new products | 200.00Meters | 5026.00USD |
2022-01-12 | TIEN THANH MATERIAL INDUSTRY COMPANY LTD | Reinforced only with textile materials Rubber conveyors combined with textile fabrics, Code: EP150.12MPA Komitsumi, B1000mm X5 dad x12mm, 200m long / roll, 1 roll, used for factory manufacturing systems SX: Zhejiang Bosai Rubber co., Ltd, new 100 % | 200.00MTR | 4598.00USD |
2021-06-28 | CôNG TY CP BăNG TảI VIệT NHậT | Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 12mm; khổ rộng 800mm;4 lớp bố, độ dày cao su trên 4.5mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%. | 200.00MTR | 3852.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |