中国
ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,396,996.71
交易次数
502
平均单价
4,774.89
最近交易
2025/03/14
ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,396,996.71 ,累计 502 笔交易。 平均单价 4,774.89 ,最近一次交易于 2025/03/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-08 | CôNG TY TNHH VậT Tư CôNG NGHIệP TIếN THàNH | Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt,code:EP100 8MPA, 800mm x5 bố x12mm,dài 200m/cuộn,1 cuộn,dùng cho hệ thống sx trong nhà xưởnghãng sx: ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO.,LTD,mới 100% | 200.00MTR | 2994.00USD |
2019-09-09 | CôNG TY TNHH VậT Tư CôNG NGHIệP TIếN THàNH | Băng tải cao su gầu bèo kết hợp cùng vải dệt,code:EP200.12MPA,B850mm x5bố x14mm,dài 34.27m/cuộn,1cuộn,dùng cho hệ thống sx trong nhà xưởnghãng sx: ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO.,LTD,mới 100% | 34.27MTR | 2775.87USD |
2021-09-07 | CôNG TY CP BăNG TảI VIệT NHậT | Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 9.5mm; khổ rộng 800mm;5 lớp bố, độ dày cao su trên 3mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%. | 200.00MTR | 2560.00USD |
2020-08-17 | CôNG TY TNHH VậT Tư CôNG NGHIệP TIếN THàNH | Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt,code:EP100 8MPA, B500 mm x 4 bố x 8 mm, dài200m/cuộn,2 cuộn,dùng cho hệ thống sx trong nhà xưởng, hãng sx: ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO.,LTD,mới 100% | 400.00MTR | 2380.00USD |
2019-01-21 | CôNG TY CP BăNG TảI VIệT NHậT | Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 9.5mm; khổ rộng 600mm;5 lớp bố, độ dày cao su trên 3mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%. | 400.00MTR | 4008.00USD |
2021-11-05 | CôNG TY TNHH VậT Tư CôNG NGHIệP TIếN THàNH | Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt,code:EP100 8MPA,B800mm x4 bố x8mm,dài 200m/cuộn,1 cuộn,dùng cho hệ thống sx trong nhà xưởnghãng sx: ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO.,LTD,mới 100% | 200.00MTR | 2008.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |