中国

DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,997,782.00

交易次数

1,313

平均单价

1,521.54

最近交易

2024/12/26

DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,997,782.00 ,累计 1,313 笔交易。 平均单价 1,521.54 ,最近一次交易于 2024/12/26

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-12 CÔNG TY TNHH TM DV DƯƠNG GIA HOÀN CẦU Thép không hơp kim dạng thanh mạ crôm, đường kính 40mm, kích thước : 40mmx6780mm, cán nguội, dùng trong công nghiệp - ORDINARY HARD CHROME PISTON ROD, tiêu chuẩn JIS G 4051, mác S45C, mới 100% 1061.00KGM 1485.00USD
2022-05-12 CÔNG TY TNHH TM DV DƯƠNG GIA HOÀN CẦU Drill rod, casing and tubing with pin and box threads Ống thép thủy lực chịu áp lực cao(>=42000 PSI),ko hợp kim,cán nguội,đường kính 110*127mm, dài 7180mm ,khôngdùngtrongdẫndầu,mặt cắt ngang hình tròn,không hàn,t/chuẩn JIS G4051,mác S20C,mới 100% 1410.00KGM 1904.00USD
2022-09-05 CÔNG TY TNHH TM DV DƯƠNG GIA HOÀN CẦU Colddrawn or coldrolled (coldreduced) Stainless steel pipe, inner*outer diameter: 9*25mm, length 6000mm -STAILESS STEEL SEAMLESS TUBE, circular cross-section, JIS G3459 standard, grade SUS304, 100% new 107.00KGM 300.00USD
2022-06-16 CÔNG TY TNHH TM DV DƯƠNG GIA HOÀN CẦU Thép không hơp kim dạng thanh mạ crôm, đường kính 150mm, kích thước : 150x6000mm, cán nguội, dùng trong công nghiệp - ORDINARY HARD CHROME PISTON ROD, tiêu chuẩn JIS G 4051, mác S45C, mới 100% 1666.00KGM 2332.00USD
2022-06-16 CÔNG TY TNHH TM DV DƯƠNG GIA HOÀN CẦU Drill rod, casing and tubing with pin and box threads Ống thép thủy lực chịu áp lực cao(>=42000 PSI),ko hợp kim,cán nguội,đường kính 125*145mm, dài 6900mm ,khôngdùngtrongdẫndầu,mặt cắt ngang hình tròn,không hàn,t/chuẩn JIS G4051,mác S20C,mới 100% 3080.00KGM 4158.00USD
2022-09-05 CÔNG TY TNHH TM DV DƯƠNG GIA HOÀN CẦU Other bars and rods Stainless steel bar, diameter 6mm, 6*4000 mm, cold rolled, not chrome plated, circular cross-section - STAINLESS STEEL LIGHT ROUND, JIS G4303 standard, grade SUS304, 100% new 45.00KGM 103.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15