中国
ZHEJIANG KUNTENG REFRIGERATION EQUIPMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
149,206,869.13
交易次数
641
平均单价
232,772.03
最近交易
2023/02/15
ZHEJIANG KUNTENG REFRIGERATION EQUIPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG KUNTENG REFRIGERATION EQUIPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 149,206,869.13 ,累计 641 笔交易。 平均单价 232,772.03 ,最近一次交易于 2023/02/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-01 | CôNG TY TNHH Cơ ĐIệN LạNH TIếN ANH | Thiết bị làm bay hơi, dùng trong hệ thống làm lạnh công nghiệp, không dùng cho điều hòa lắp trên xe có động cơ, model KUDL030-E2C, công suất 6.1kW, điện áp 380V, mới 100% | 1.00PCE | 221.00USD |
2019-07-11 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DịCH Vụ ĐIệN LạNH BáCH KHOA | Thiết bị làm bay hơi (thiết bị làm lạnh cho kho lạnh)dùng trong công nghiệp không dùng cho điều hòa lắp trên xe có động cơ, model KUDL135-E3C, công suất 27.6 kW, điện áp 380V, mới 100% | 2.00PCE | 1430.00USD |
2021-08-12 | CôNG TY TNHH Cơ ĐIệN LạNH TIếN ANH | Thiết bị làm bay hơi (thiết bị làm lạnh cho kho lạnh) dùng trong CN ko dùng cho điều hòa trên xe có động cơ,model KUDJ115-E4C, C.suất 19.6kW-380V, mới 100%,NSX Zhejiang Kunteng Refrigeration Equipment | 2.00PCE | 2302.00USD |
2019-07-11 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DịCH Vụ ĐIệN LạNH BáCH KHOA | Thiết bị làm ngưng tụ (thiết bị làm lạnh cho kho lạnh)dùng trong công nghiệp không dùng cho điều hòa lắp trên xe có động cơ, model KGHM010-L1/A, công suất 9.9 kW điện áp 380V, mới 100% | 1.00PCE | 132.00USD |
2019-07-11 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DịCH Vụ ĐIệN LạNH BáCH KHOA | Thiết bị làm bay hơi, model KUDD080-E2C, công suất 15.2 kW, điện áp 380V,HSX: Zhejiang Kaidi Refrigeration & Equipment, nước sản xuất: Trung Quốc, mới 100% | 2.00PCE | 1124.00USD |
2021-08-12 | CôNG TY TNHH Cơ ĐIệN LạNH TIếN ANH | Thiết bị làm ngưng tụ (thiết bị làm lạnh cho kho lạnh) dùng trong CN ko dùng cho điều hòa trên xe có động cơ,model KGHM055-L4/A,c.suất 55.8kW-380V,mới 100%,NSX Zhejiang Kunteng Refrigeration Equipment | 3.00PCE | 2367.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |