越南
TEXHONG TEXTILE GROUP LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
64,088,992.67
交易次数
495
平均单价
129,472.71
最近交易
2024/03/21
TEXHONG TEXTILE GROUP LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TEXHONG TEXTILE GROUP LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 64,088,992.67 ,累计 495 笔交易。 平均单价 129,472.71 ,最近一次交易于 2024/03/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-07 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TEXHONG LIêN HợP VIệT NAM | Dây cáp điện 6FX5002-2DC10-1DJ0Drive cliq , lõi bằng đồng không có đầu nối(không dùng cho viễn thông), vỏ bọc cách điện PU, tiết diện 1mm2, điện áp 300/500V, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% | 767.00MTR | 3298.10USD |
2019-09-12 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TEXHONG LIêN HợP VIệT NAM | Dây cáp điện LiY-CY 7x0.5, bằng đồng không có đầu nối(không dùng cho viễn thông), vỏ bọc cách điện PVC, 7lõi/dây*0.5mm2, điện áp 300/500V, dùng cho nhà máy sản xuất vải không dệt, hàng mới 100%. | 120.00MTR | 99.60USD |
2020-08-26 | CôNG TY TNHH DệT HằNG LUâN (VIệT NAM) | Bộ chuyển đổi kết cấu kiểu dệt của vải F3 CC Kits 30", kích thước phi 960*130mm, dùng cho máy dệt kim tròn, hiệu: SANTONI, hàng mới 100%. | 12.00PCE | 64496.04USD |
2020-09-29 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TEXHONG LIêN HợP VIệT NAM | Dây cáp điện dùng cho động cơ thiết bị H07V-K 1*35.0, bằng đồng không có đầu nối (không dùng cho viễn thông), vỏ bọc cách điện PVC, 1 lõi/dây*35mm2, điện áp 450/750V, hiệu ECHU, hàng mới 100%. | 350.00MTR | 1092.00USD |
2020-09-29 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TEXHONG LIêN HợP VIệT NAM | Dây cáp điện dùng cho động cơ thiết bị YJVR 1*70.0, bằng đồng không có đầu nối (không dùng cho viễn thông), vỏ bọc cách điện PVC, 1 lõi/dây*70mm2, điện áp 0.6/1Kv, hiệu ECHU, hàng mới 100%. | 220.00MTR | 1269.40USD |
2019-09-05 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TEXHONG LIêN HợP VIệT NAM | Tủ điện phân phối ZXL-21&ZJXF, công suất 6~300Kw, điện áp 380V, hàng mới 100%. | 18.00SET | 21281.76USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |