中国
ZHEJIANG WEIPU MACHINERY & ELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
22,710,104.13
交易次数
502
平均单价
45,239.25
最近交易
2025/06/23
ZHEJIANG WEIPU MACHINERY & ELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG WEIPU MACHINERY & ELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 22,710,104.13 ,累计 502 笔交易。 平均单价 45,239.25 ,最近一次交易于 2025/06/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-30 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐIệN Tử THắNG LợI | Máy nén khí hiệu SEIKYO loại chạy trực tiếp, không dùng cho thiết bị đông lạnh, không lắp trên khung có bánh xe di chuyển, model: SK-25L, 3.0HP, chạy điện 220V/50HZ, hàng mới 100% | 223.00PCE | 6690.00USD |
2022-03-04 | ПП БУДПОСТАЧ | 1.Компресори повітряні із кривошипно-шатунним механізмом,об''ємні знадлишковим робочим тиском до 15 бар.,побутового не медичного призначення,продуктив. до 60м3/год., з приводом віделектродвигуна,компл.: т.м."WERK":Повітряний компресор ,арт. BM-2T50N (... | 545.00NMB | 34937.69USD |
2023-01-19 | LLC VISHBORGRUPP | SPIRAL OR METAL DIAPHRAGM TYPE PRESSURE GAUGES The manometer for compressors of air SHTENLI 25 EURO PRO/Pressure gage air compressors SHTENLI 25 EURO PRO (Spare parts to compressors air SHTENLI/Spare parts for air compressors SHTENLI) | 15.00PCE; NMB | 7.65USD |
2020-04-01 | CôNG TY TNHH THANH XUâN NAM | Máy nén khí hiệu T-MAX loại đầu liền trục , không dùng cho thiết bị đông lạnh , không lắp trên khung chassi, Model: TM-750, công suất: 1.0HP, chạy điện 220V/50Hz; Hàng mới 100% | 100.00PCE | 3600.00USD |
2020-11-09 | CôNG TY TNHH THANH XUâN NAM | Máy nén khí hiệu T-MAX loại đầu liền trục , không dùng cho thiết bị đông lạnh , không lắp trên khung chassi, Model: TM-30F, công suất: 2.0HP, chạy điện 220V/50Hz; Hàng mới 100% | 200.00PCE | 9400.00USD |
2021-11-05 | CôNG TY TNHH THANH XUâN NAM | Máy nén khí hiệu T-MAX loại đầu liền trục , không dùng cho thiết bị đông lạnh , không lắp trên khung chassi, Model: TM-560, công suất 1.0HP, chạy điện 220V/50Hz; Hàng mới 100% | 153.00PCE | 4896.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |