中国                    
                    
            CHINASALT JINTAN CO.,LTD
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
344,184.00
交易次数
129
平均单价
2,668.09
最近交易
2021/01/06
CHINASALT JINTAN CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHINASALT JINTAN CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 344,184.00 ,累计 129 笔交易。 平均单价 2,668.09 ,最近一次交易于 2021/01/06。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-21 | CôNG TY TNHH HóA CHấT M.K.V.N | PDV SALT (Muối tinh khiết-Sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, có hàm lượng natri clorua từ 97% trở lên nhưng dưới 99,9%, tính theo hàm lượng khô.Hsx:China Salt Jintan.CAS 7647-14-5. | 48000.00KGM | 4728.00USD | 
| 2020-04-10 | CôNG TY TNHH HóA CHấT M.K.V.N | PDV SALT (Muối tinh khiết-Sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, có hàm lượng natri clorua từ 97% trở lên nhưng dưới 99,9%, tính theo hàm lượng khô.Hsx:China Salt Jintan.CAS 7647-14-5. | 24000.00KGM | 2364.00USD | 
| 2020-03-02 | CôNG TY TNHH HóA CHấT M.K.V.N | PDV SALT (Muối tinh khiết -Sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm).CAS 7647-14-5.Packing: 25kg/bao. | 24000.00KGM | 2364.00USD | 
| 2020-05-12 | CôNG TY TNHH HóA CHấT M.K.V.N | PDV SALT (Muối tinh khiết-Sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, có hàm lượng natri clorua từ 97% trở lên nhưng dưới 99,9%, tính theo hàm lượng khô.Hsx:China Salt Jintan.CAS 7647-14-5. | 24000.00KGM | 2364.00USD | 
| 2020-05-07 | CôNG TY TNHH HóA CHấT M.K.V.N | PDV SALT (Muối tinh khiết-Sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, có hàm lượng natri clorua từ 97% trở lên nhưng dưới 99,9%, tính theo hàm lượng khô.Hsx:China Salt Jintan.CAS 7647-14-5. | 48000.00KGM | 4728.00USD | 
| 2019-10-16 | CôNG TY TNHH HóA CHấT M.K.V.N | PDV SALT (Muối tinh khiết - Sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm). CAS 7647-14-5. Packing: 25kg/bao. | 24000.00KGM | 2364.00USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 | 
 
                    