中国
HEZE NANMING WOOD INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,288,501.70
交易次数
326
平均单价
16,222.40
最近交易
2024/03/29
HEZE NANMING WOOD INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEZE NANMING WOOD INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,288,501.70 ,累计 326 笔交易。 平均单价 16,222.40 ,最近一次交易于 2024/03/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-31 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ NộI THấT HOA LAN | Paired wooden panels made of positive wood, horizontal, vertical grafting, with surface sanding, not spraying PU. (Poplar Jointed Board). Heat treatment. Specifications: 2440mm * 1220mm * 12mm. Real volume: 6.00 CBM | 6.00MTQ | 4080.00USD |
2021-07-27 | CôNG TY TNHH Gỗ BLUE VALLEY | Gỗ xẻ bạch dương đã nối đầu-POPLAR JOINTED BOARD, tên khoa học POPULUS SPP, không thuộc cites, đã làm láng bề mặt và chưa làm tăng độ rắn, quy cách (2440 * 1220 * 20)MM. Hàng mới 100% | 52.39MTQ | 45056.26USD |
2022-04-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ NộI THấT HOA LAN | The wooden board is made of positive wood, horizontal, vertical graft, surface sanding, not sprayed PU. (Poplar Joint Board). Heat treatment. Specification: 2440mm*1220mm*18mm. Real volume: 10.77 CBM | 10.77MTQ | 6893.00USD |
2021-06-03 | CôNG TY TNHH Gỗ QING HUI | Ván ghép (POPLAR JOINTED BOARD). Làm từ gổ Dương ghép "Ngang" lại (Tên K/hoc: POPULUS SPP), QC: (1000 x 1220 x 20)mm, Hàng mới 100%. dùng để sản xuất các mặt hàng trang trí nội thất bằng gỗ.#&2.928 | 2.92MTQ | 1434.72USD |
2023-10-26 | THE WOOD MH COMPANY LTD | Poplar wood panel (KH name: POPULUS SPP), surface sanded, (935x1040-1220x12)mm, diagonally assembled from wooden bars, not sprayed with PU, heat treated not in DM Cites, 100% new product .D/Price: 460USD/M3.#&5.34M3 | 5.34Cubic Meters | 2456.00USD |
2021-06-03 | CôNG TY TNHH Gỗ QING HUI | Ván ghép (POPLAR JOINTED BOARD). Làm từ gổ Dương ghép "Ngang" lại (Tên K/hoc: POPULUS SPP), QC: (2440 x 1220 x 20)mm, Hàng mới 100%. dùng để sản xuất các mặt hàng trang trí nội thất bằng gỗ.#&104.782 | 104.78MTQ | 62869.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |