中国
RIZHAO GUANTONG WOODWORKING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,796,049.91
交易次数
120
平均单价
48,300.42
最近交易
2021/10/11
RIZHAO GUANTONG WOODWORKING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,RIZHAO GUANTONG WOODWORKING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,796,049.91 ,累计 120 笔交易。 平均单价 48,300.42 ,最近一次交易于 2021/10/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-11 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI CHế BIếN Gỗ MU LAN XI | Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép nối dọc và nối ngang, đã bào,chà phẳng, đã sơn,-PINE WOOD JOINT BOARD FOR DOOR ASSEMBLY , quy cách: 19mm x186~287mm x4900mm, mới 100% | 88.44MTQ | 68452.56USD |
2021-08-25 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI CHế BIếN Gỗ MU LAN XI | Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép nối dọc và nối ngang, đã bào,chà phẳng, đã sơn,-Radiata pine finger-joined planed board,quy cách:19mm x1220mm x2100mm, mới 100% | 6.81MTQ | 5768.07USD |
2021-07-05 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI CHế BIếN Gỗ MU LAN XI | Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép nối dọc và nối ngang, đã bào,chà phẳng,-Radiata pine finger-joined planed board , quy cách: 15~17mm x1080~1160mm x2100~2460mm, mới 100% | 271.04MTQ | 202737.92USD |
2021-05-11 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI CHế BIếN Gỗ MU LAN XI | Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép nối dọc và nối ngang, đã bào,chà phẳng,-Radiata pine finger-joined planed board , quy cách: 15mm x1080mm x2100mm, mới 100% | 4.97MTQ | 3175.83USD |
2021-04-09 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI CHế BIếN Gỗ MU LAN XI | Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép nối dọc và nối ngang, đã bào,chà phẳng,-PINE WOOD JOINT BOARD FOR DOOR ASSEMBLY , quy cách: (16.2*123.03~183.35*2077.6~4880) mm, mới 100% | 52.77MTQ | 35652.90USD |
2021-08-13 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI CHế BIếN Gỗ MU LAN XI | Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép nối dọc và nối ngang, đã bào,chà phẳng, đã sơn,-PINE WOOD JOINT BOARD FOR DOOR ASSEMBLY S3S , quy cách: 19mm x141~236mm x4900mm, mới 100% | 81.89MTQ | 74519.90USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |