中国
TAIZHOU CHENGFENG TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,659,389.36
交易次数
268
平均单价
6,191.75
最近交易
2025/05/22
TAIZHOU CHENGFENG TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TAIZHOU CHENGFENG TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,659,389.36 ,累计 268 笔交易。 平均单价 6,191.75 ,最近一次交易于 2025/05/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-15 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI JAMAHA | Bình phun thuốc bảo vệ thực vật hoạt động bằng điện ắc quy, điện áp:12V 8AH(loại đeo vai) màu xanh, nhãn hiệu OLYMPIC SUPER 18L, hàng mới 100%, hàng phù hợp công văn 12848/BTC-CST ngày 15/09/2015 | 200.00PCE | 3600.00USD |
2021-01-18 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI JAMAHA | Bình phun thuốc bảo vệ thực vật hoạt động bằng điện ắc quy, điện áp:12V 8AH(loại đeo vai) màu vàng, nhãn hiệu OLYMPIC SUPER 16L, hàng mới 100%, hàng phù hợp công văn 12848/BTC-CST ngày 15/09/2015 | 300.00PCE | 7500.00USD |
2022-11-16 | JAMAHA MANUFACTURING&TRADING CO LTD | Bì.nh phun thuốc bảo vệ thực vật dùng trong nông nghiêp hđ bằng điện ắc quy,điện áp:12V 8AH (loại đeo vai) màu vàng, nhãn hiệu JUMBO SUPER 20L, hàng mới 100% . | 400.00Pieces | 7500.00USD |
2022-03-16 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI JAMAHA | Plant protection sprayers used in agricultural products, with a 12V 8AH battery (shoulder-wear type), Jamaha Super 20L, 100% new. Appropriate dispatch goods 12848 / BTC-CST on May 15, 2015. | 200.00PCE | 4840.00USD |
2022-01-12 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI JAMAHA | Plant protection sprayers (used in agricultural) with 12V / 8AH batteries (shoulder-wear) yellow, super 16L Olympic, 100% new. Appropriate dispatch goods 12848 / BTC-CST on May 15, 2015. | 500.00PCE | 12300.00USD |
2020-03-17 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI JAMAHA | Bình phun thuốc bảo vệ thực vật hoạt động bằng điện (loại đeo vai) màu vàng, nhãn hiệu JAMAHA JAPAN SUPER 18L, hàng mới 100%, hàng phù hợp công văn 12848/BTC-CST ngày 15/09/2015 | 496.00PCE | 8928.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |