中国台湾

TOYOBO (TAIWAN) CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

9,152,466.07

交易次数

4,501

平均单价

2,033.43

最近交易

2025/09/29

TOYOBO (TAIWAN) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,TOYOBO (TAIWAN) CO., LTD在中国台湾市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 9,152,466.07 ,累计 4,501 笔交易。 平均单价 2,033.43 ,最近一次交易于 2025/09/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-09-26 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DụNG Cụ DU LịCH JINQUAN VIệT NAM Máy may công nghiệp,model MO-6816D-DE4-30H, thương hiệu JUKI,Sản xuất tại Trung Quốc năm 2019 , hàng mới 100% 4.00SET 2660.00USD
2022-01-20 JUKI(VN) CO LTD Other 40006561 # & iron spinning (industrial sewing machine components, 100% new products) 600.00PCE 6198.00USD
2022-01-05 JUKI(VN) CO LTD SD0550211SP # & steel screws (100% new products) 176.00PCE 642.00USD
2022-04-07 JUKI (VN) CO LTD Alloy pig iron; spiegeleisen 213388T5 #& cast iron (used to produce metallic, 100%new goods) 1000.00PCE 770.00USD
2023-02-10 JUKI(VIETNAM) CO LTD 40065584#&Con chặn bằng sắt (linh kiện máy may gia đình, hàng mới 100%) 500.00Pieces 165.00USD
2023-02-10 JUKI(VIETNAM) CO LTD Flywheels and pulleys, including pulley blocks 40203066#&Puli bằng sắt (hàng mới 100%) 450.00Pieces 428.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15