中国
WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,813,561.38
交易次数
336
平均单价
5,397.50
最近交易
2022/01/18
WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,813,561.38 ,累计 336 笔交易。 平均单价 5,397.50 ,最近一次交易于 2022/01/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-16 | CôNG TY TNHH THéP Và XâY DựNG Tự LựC | Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB9-19F-700-3237, (3.237*0.35*0.35)m, bằng thép, hàng mới 100% | 2.00PCE | 4954.80USD |
2021-10-05 | CôNG TY TNHH THéP Và XâY DựNG Tự LựC | Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB2-26F-400-3038, (3.038*0.3*0.3)m, bằng thép, hàng mới 100% | 2.00PCE | 2094.80USD |
2021-02-04 | CôNG TY TNHH THéP Và XâY DựNG Tự LựC | Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB10-6F-1300-4900, (4.9*0.35*0.35)m, bằng thép, hàng mới 100% | 2.00PCE | 14568.80USD |
2021-07-22 | CôNG TY TNHH THéP Và XâY DựNG Tự LựC | Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB6-15F-400-4071, (4.071*0.3*0.3)m, bằng thép, hàng mới 100% | 2.00PCE | 3020.80USD |
2021-05-31 | CôNG TY TNHH THéP Và XâY DựNG Tự LựC | Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB3-11F-1100-1967, (1.967*0.35*0.35)m, bằng thép, hàng mới 100% | 2.00PCE | 5150.80USD |
2021-04-14 | CôNG TY TNHH THéP Và XâY DựNG Tự LựC | Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB2-8F-900-3028, (3.028*0.35*0.35)m, bằng thép, hàng mới 100% | 2.00PCE | 5556.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |