中国
TEXHONG INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,122,738.29
交易次数
645
平均单价
18,794.94
最近交易
2023/07/13
TEXHONG INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TEXHONG INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,122,738.29 ,累计 645 笔交易。 平均单价 18,794.94 ,最近一次交易于 2023/07/13。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-03-15 | CôNG TY TNHH KHU CôNG NGHIệP TEXHONG VIệT NAM | Bộ giảm tốc nồi hơi GL-20P kèm mô tơ xoay chiều ba pha, điện áp 380V-1.5KW, hàng mới 100% | 1.00SET | 5890.00USD |
| 2020-07-24 | CôNG TY TNHH KHU CôNG NGHIệP TEXHONG VIệT NAM | Tấm cách nhiệt canxi silicat, kích thước 445*600*50mm, dùng cho đường ống dẫn hơi, hàng mới 100%. | 500.00TAM | 1005.00USD |
| 2021-10-19 | CôNG TY TNHH KHU CôNG NGHIệP TEXHONG VIệT NAM | Bu lông chữ L (gồm đai ốc và vòng đệm) bằng thép có ren, kích thước M24*920+100mm (đường kính ngoài của thân 24mm), dùng để ghép nối các cấu kiện thép trong nhà máy khu công nghiệp, hàng mới 100%. | 96.00SET | 1485.36USD |
| 2021-07-01 | CôNG TY TNHH KHU CôNG NGHIệP TEXHONG VIệT NAM | Cấu kiện bằng sắt và thép không gỉ để lắp ráp bể chứa nước, dạng tấm, đã được gia công theo kích thước cố định 1500*100*6mm, hàng mới 100%.NSX: Guangzhou ChinaEver Environmental Engineering Co.,Ltd. | 1000.00KGM | 1817.00USD |
| 2023-06-27 | TEXHONG INDUSTRIAL PARK VIETNAM LTD | Other Titanium ASD TM 200 SC primary acrylic polymer, composition: polyacrylic acid and deionzed water, dispersed in water, liquid form, 22.7kg/barrel, anti-scale agent used in water treatment, | 2.00Barrel | 2928.00USD |
| 2021-09-18 | CôNG TY TNHH KHU CôNG NGHIệP TEXHONG VIệT NAM | Co giảm chữ T bằng thép không hợp kim, không có ren, không hàn giáp mối, kích thước phi (219-530), dày (8-10)mm, dùng để ghép nối đường ống dẫn hơi cho nhà máy khu công nghiệp, hàng mới 100%. | 21.00PCE | 794.43USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |