中国

NORMANDY ANTI-MICROBIAL (HK) INTERNATIONAL INVESTMENTS LIMITED

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,498,399.77

交易次数

93

平均单价

16,111.83

最近交易

2025/01/17

NORMANDY ANTI-MICROBIAL (HK) INTERNATIONAL INVESTMENTS LIMITED 贸易洞察 (供应商)

过去5年,NORMANDY ANTI-MICROBIAL (HK) INTERNATIONAL INVESTMENTS LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,498,399.77 ,累计 93 笔交易。 平均单价 16,111.83 ,最近一次交易于 2025/01/17

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-09-16 CôNG TY TNHH XâY DựNG THế HàO Chất chống ẩm dạng viên (SILICAGEL DESICCANT) (760 thùng = 19608Kgs = 370500 gói), CAS: 7631-86-9. Hàng hóa không thuộc danh mục phải kiểm tra hóa chất. 19608.00KGM 13475.75USD
2021-12-27 CôNG TY TNHH XâY DựNG THế HàO Miếng dán chống ẩm mốc dạng cuộn, size:5cm*5cm (HERBAL ANTI-MOLD CHIP) (10 thùng = 113.0Kgs = 200000pcs, 1 cuộn = 2000pcs ), Hàng được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. 113.00KGM 1760.00USD
2022-04-20 THE HAO CONSTRUCTION CO LTD Other Moisture-proof (Silicagel Desiccant) (910 barrels = 23,470.0kgs = 495000 packs including bags: 2g, 10g, 50g, 100g), CAS: 7631-86-9. Goods are not on the list of chemical tests. 23470.00KGM 18218.00USD
2020-09-30 CôNG TY TNHH XâY DựNG THế HàO Chất chống ẩm dạng viên (SILICAGEL DESICCANT) (1068 thùng = 27776Kgs = 579500 gói gồm các loại bao:2G,25G,50G,100G,1000G), CAS: 7631-86-9. Hàng hóa không thuộc danh mục phải kiểm tra hóa chất. 27776.00KGM 26470.40USD
2020-12-17 CôNG TY TNHH XâY DựNG THế HàO Chất chống ẩm dạng viên (SILICAGEL DESICCANT) (764 thùng = 20,010.0Kgs = 297750 gói gồm các loại bao:25G,50G,100G), CAS: 7631-86-9. Hàng hóa không thuộc danh mục phải kiểm tra hóa chất. 20010.00KGM 13283.83USD
2022-11-11 THE HAO CONSTRUCTION COMPANY LTD Other An.ti-humidity tablets (SILICAGEL DESICCANT) (1041 cartons = 28,020.0Kgs = 331000 packages including bags: 30G, 10G, 50G,100G), CAS: 7631-86-9. Goods that are not on the list of goods subject to chemical inspection. 28020.00Kilograms 19197.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15