中国
SHENZHEN VOION COLOUR BOX CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,268,694.92
交易次数
1,218
平均单价
12,535.87
最近交易
2025/04/24
SHENZHEN VOION COLOUR BOX CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN VOION COLOUR BOX CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 15,268,694.92 ,累计 1,218 笔交易。 平均单价 12,535.87 ,最近一次交易于 2025/04/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-06 | CôNG TY TNHH BAO Bì VOION | 300G White Board A2,giấy 2 lớp được làm bằng phương pháp ép ẩm,lớp trên đã được tráng phủ canxi cacbonat,lớp dưới chủ yếu làm từ bột giấy tái chế,định lượng254g/m2, dạng tờ,kt: 889*685mm.Mới 100% | 5390.00KGM | 3300.00USD |
2020-06-23 | CôNG TY TNHH BAO Bì VOION | 200G Coated paper: Giấy 2 lớp được làm bằng phương pháp ép ẩm, đã được tráng phủ canxi cacbonat hai mặt, định lượng +-196g-200g/m2, dạng tờ, kt 787*641mm. Mới 100% | 2040.00KGM | 900.00USD |
2020-03-21 | CôNG TY TNHH BAO Bì VOION | Máy in lưới,để in hình ảnh lên hộp quà tặng,hộp đóng gói mỹ phẩm, giấy,hiệu GANGYI,Model GY-XB90120, cs 4.5KW/380V,kt 1940*1400*1320mm,NSX Shenzhen Gang YiScreen Printer Co.,LTD. SX 12.2019.Mới 100%. | 1.00PCE | 3526.78USD |
2019-10-11 | CôNG TY TNHH BAO Bì VOION | Máy hợp nhất hộp và nắp hộp, Model ZK-660A,15771. CS 22KW,ĐA 380V, dùng để hợp nhất hộp và nắp hộp lại với nhau. NSX WENZHOU ZHONGKE PACKING MACHINERY CO.,LTD. Năm sx 2015. Hàng đã qua sử dụng. | 2.00SET | 222222.22CNY |
2020-12-28 | CôNG TY TNHH BAO Bì VOION | 100G Non-Woven Bag. túi bằng vải không dệt, dùng để bọc loa Bluetooth trong nhà máy ,trọng lượng100g/m2, kt:320*150MM. Nsx:DongguanZhimei.mới100% | 786.00KGM | 2829.60USD |
2020-05-04 | CôNG TY TNHH BAO Bì VOION | 400G White Board A1,Giấy 3 lớp được làm bằng phương pháp ép ẩm,hai lớp ngoài đã được tráng phủ canxi cacbonat,lớp giữa chủ yếu làm từ bột giấy tái chế, +-386g-400g/m2,kt 1041x654mm.Mới 100% | 2720.00KGM | 2840.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |