中国
CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALS LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,246,620.53
交易次数
1,410
平均单价
884.13
最近交易
2025/09/18
CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALS LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALS LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,246,620.53 ,累计 1,410 笔交易。 平均单价 884.13 ,最近一次交易于 2025/09/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-07-09 | CôNG TY TNHH VậT Tư KHOA HọC CôNG NGHệ T&T | Ống đựng mẫu : Wogonin (BP1453), dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%: Hãng sản xuất: Chengdu | 1.00PIP | 48.00USD |
| 2020-10-05 | CôNG TY TNHH VậT Tư KHOA HọC Kỹ THUậT ĐôNG DươNG | Ống đựng mẫu Piceatannol (BP1525) dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng Mới 100%: Hãng sản xuất: Chengdu | 1.00PIP | 45.00USD |
| 2023-07-26 | T&T SCIENTIFIC TECHNICAL MATERIALS COMPANY LTD | Pure standard for molecular biological testing: Oleanolic acid (BP1026), 100mg/1 vial, for laboratory use, Cas Number: 508-02-1; Student: December 31, 2024: Student: Chengdu | 3.00Bottle/Bottle/Tube | 120.00USD |
| 2023-11-17 | T&T SCIENTIFIC TECHNICAL MATERIALS COMPANY LTD | Pure standard for molecular biology testing: Astragaloside IV, code: BP0213, CAS code: 84687-43-4,500mg/vial, used in laboratories, manufacturer: Chengdu Biopurify Phytochemicals Ltd., 100% new | 2.00Bottle/Bottle/Tube | 120.00USD |
| 2023-03-24 | T&T SCIENTIFIC TECHNICAL MATERIALS COMPANY LTD | Molecular biological test purity standard:Bisdemethoxycurcumin,code:BP0278,CAS code: 33171-05-0.20mg/vial, for laboratory use, nsx:Chengdu Biopurify Phytochemicals Ltd.,100% new | 1.00Bottle/Bottle/Tube | 35.00USD |
| 2021-10-28 | CôNG TY TNHH VậT Tư KHOA HọC Kỹ THUậT T-A-T | Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử Salvianolic acid B (BP1238) 1000mg/lọ ; dùng trong phòng thí nghiệm. Hạn sử dụng: 12/2023. Hãng sản xuất: Chengdu | 1.00UNA | 324.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |