中国
HANGZHOU WENCHENG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
866,862.73
交易次数
1,095
平均单价
791.66
最近交易
2025/07/04
HANGZHOU WENCHENG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU WENCHENG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 866,862.73 ,累计 1,095 笔交易。 平均单价 791.66 ,最近一次交易于 2025/07/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-21 | NGUYễN THị KIM LOAN | Lá bố 175 * 32 * 5(Phụ tùng xe đào, xe xúc, hàng mới 100%) | 300.00PCE | 600.00USD |
2020-03-16 | NGUYễN THị KIM LOAN | Lá thép 295 * 105 * 4(Phụ tùng xe đào, xe xúc, hàng mới 100%) | 100.00PCE | 520.00USD |
2019-06-13 | NGUYễN THị KIM LOAN | Lá thép 131 * 80 * 1.6(Phụ tùng xe đào, xe xúc, hàng mới 100%) | 50.00PCE | 30.00USD |
2021-03-22 | NGUYễN THị KIM LOAN | Lá thép 220 * 146.6 * 2.4(Phụ tùng xe đào, xe xúc, hàng mới 100%) | 100.00PCE | 140.00USD |
2021-05-28 | NGUYễN THị KIM LOAN | Lá bố 128.6 * 77.5 * 2.5(Phụ tùng xe đào, xe xúc, hàng mới 100%) | 100.00PCE | 160.00USD |
2022-01-13 | NGUYễN THị KIM LOAN | Parts for boring or sinking machinery of subheading 843041 or 843049 211 * 157.5 * 6 father (excavator parts, excavators, 100% new products) | 500.00PCE | 1500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |