中国

CAIMING PLASTIC TECHNOLOGY CO., LIMITED

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

3,547,655.25

交易次数

301

平均单价

11,786.23

最近交易

2025/02/24

CAIMING PLASTIC TECHNOLOGY CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CAIMING PLASTIC TECHNOLOGY CO., LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,547,655.25 ,累计 301 笔交易。 平均单价 11,786.23 ,最近一次交易于 2025/02/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-03-22 CôNG TY TNHH DREAM PLASTIC NPL18#&Bột phát quang dùng trong sx đồ chơi TE bằng nhựa,Tp:poly(ethylene terephthalate)(25038-59-9)96-96.5%,Epoxy resins(61788-97-4)3%,Aluminum/zinc sulfide (7429-90-5/1314-98-3)0.2%... (mới 100%) 119.00KGM 944.23USD
2019-06-27 CôNG TY TNHH DREAM PLASTIC NPL18#&Bột phát quang dùng trong sx đồ chơi trẻ em bằng nhựa ( hàng mới 100 %) 25.00KGM 250.00USD
2020-03-05 CôNG TY TNHH DREAM PLASTIC NPL18#&Bột phát quang dùng trong sx đồ chơi trẻ em bằng nhựa ( hàng mới 100 %) 2116.00KGM 27251.00USD
2020-07-23 CôNG TY TNHH DREAM PLASTIC NPL18#&Bột phát quang dùng trong sx đồ chơi trẻ em bằng nhựa ( hàng mới 100 %) 108.00KGM 3069.36USD
2019-06-06 CôNG TY TNHH DREAM PLASTIC NL19#&Hạt mầu dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em bằng nhựa ( hàng mới 100%) 693.00KGM 17325.00USD
2021-04-12 CôNG TY TNHH DREAM PLASTIC NPL18#&Bột phát quang dùng trong sx đồ chơi TE bằng nhựa,Tp:poly(ethylene terephthalate)(25038-59-9)96-96.5%,Epoxy resins(61788-97-4)3%,Aluminum/zinc sulfide (7429-90-5/1314-98-3)0.2%... (mới 100%) 821.00KGM 14717.11USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15