美国
PETLIFE INTERNATIONAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,302,387.31
交易次数
329
平均单价
34,353.76
最近交易
2025/07/28
PETLIFE INTERNATIONAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PETLIFE INTERNATIONAL CO.,LTD在美国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 11,302,387.31 ,累计 329 笔交易。 平均单价 34,353.76 ,最近一次交易于 2025/07/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-01 | CôNG TY TNHH PETLIFE | Băng chuyền làm mát thực phẩm (Dùng trong dây chuyền SXTĂ cho chó mèo, hãng SX Shanghai Leadworld Machinery Technology, model LW-CL05, CS: 4.25 KW, điện áp 380V/50HZ,3 pha,năm SX 2021, hàng mới 100%) | 1.00SET | 14400.00USD |
2023-05-15 | PETLIFE CO LTD | Of polymers of ethylene P90-019#&Plastic bag made from PET12 film (size: 50x190mm) (material used in packaging MH13, export dog and cat food). New 100% | 129.00Kilograms | 2212.00USD |
2022-11-30 | PETLIFE COMPANY LTD | Electrically operated Má.y CB thịt gia súc gia cầm(máy trộn thịt)(hđ bằng điện,dùng trong xưởng SX).Loại:150. Hãng sx: Food Cutting Machines.TSKT:650x1520x1450 mm. Điện áp:380V,3 pha,50Hz.CS:1.5KW.Năm sx:2022. Hàng mới 100% | 3.00Set | 10200.00USD |
2025-04-21 | CÔNG TY TNHH PETLIFE | C-002-N#&Oxygen Scavenger powder, oxygen absorber (Type: 200Z(E))(Ingredients: Iron Powder, Silica, Water, Salt, Active Carbon)(raw material used to absorb oxygen in bags of dog and cat food products). 100% new product | 54000.00PCE | 1674.00USD |
2021-12-09 | CôNG TY TNHH PETLIFE | P90-008#&Túi nilon làm từ màng LLDPE (kích thước: 170x245+100mm) (nguyên liệu dùng trong bao gói sản phẩm 5178 thức ăn cho chó mèo xuất khẩu). Hàng mới 100% | 180.00KGM | 1573.20USD |
2023-06-15 | PETLIFE CO LTD | Of polymers of ethylene P90-021#&Plastic bags made from LLDPE film (KT: 500x750mm) (materials used in product packaging 200100, 200060, 200070, 200080, 200090, 99KTB, 99TTR, 99G, food for dogs and cats for export). New 100% | 525.00Kilograms | 3953.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |