中国
YUNNAN XINGYUAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
25,321,000,755.00
交易次数
3,408
平均单价
7,429,871.11
最近交易
2021/12/26
YUNNAN XINGYUAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YUNNAN XINGYUAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 25,321,000,755.00 ,累计 3,408 笔交易。 平均单价 7,429,871.11 ,最近一次交易于 2021/12/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-26 | CôNG TY Cổ PHầN HOA TâY BắC | Cành khuynh diệp(cành bạch đàn) tươi. Do Trung Quốc sản xuất | 450.00KGM | 3600000.00VND |
2020-07-01 | CôNG TY Cổ PHầN HOA TâY BắC | Cành hoa Baby tươi. Do Trung Quốc sản xuất. | 100.00KGM | 1500000.00VND |
2020-05-20 | CôNG TY Cổ PHầN HOA TâY BắC | Cây Đỗ quyên, cao 10-40cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất | 900.00UNY | 9900000.00VND |
2020-09-22 | CôNG TY Cổ PHầN HOA TâY BắC | Cành khuynh diệp(cành bạch đàn) tươi. Do Trung Quốc sản xuất | 670.00KGM | 5360000.00VND |
2021-04-08 | CôNG TY Cổ PHầN HOA TâY BắC | Cành hoa pha lê tươi (SL: 1920 cành).Do Trung Quốc sản xuất | 56.00KGM | 224000.00VND |
2020-07-01 | CôNG TY Cổ PHầN HOA TâY BắC | Cành Hoa hồng tươi. Do Trung Quốc sản xuất. | 3000.00KGM | 30000000.00VND |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |