中国香港
TENG DA STAINLESS LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,764,552.68
交易次数
303
平均单价
22,325.26
最近交易
2021/07/13
TENG DA STAINLESS LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TENG DA STAINLESS LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,764,552.68 ,累计 303 笔交易。 平均单价 22,325.26 ,最近一次交易于 2021/07/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-05 | CôNG TY TNHH SợI THéP TINH PHẩM TENG YUAN VIệT NAM | SW0007#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 6.5 mm ( mã hàng: 12CR13W), mới 100% | 20157.00KGM | 28098.86USD |
2021-06-26 | CôNG TY TNHH SợI THéP TINH PHẩM TENG YUAN VIệT NAM | SW0006#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 5.5 mm (Mã hàng: 316 ) | 18528.00KGM | 57788.83USD |
2020-12-01 | CôNG TY TNHH SợI THéP TINH PHẩM TENG YUAN VIệT NAM | SW0006#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 5.5 mm (Mã hàng: 304M2) | 8852.00KGM | 16827.65USD |
2020-12-18 | CôNG TY TNHH SợI THéP TINH PHẩM TENG YUAN VIệT NAM | SW0006#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 5.5 mm (Mã hàng: 304H ) | 20412.00KGM | 40456.58USD |
2020-12-08 | CôNG TY TNHH SợI THéP TINH PHẩM TENG YUAN VIệT NAM | SW0005#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 7.5 mm (Mã hàng: D667 ) | 21989.00KGM | 27420.28USD |
2021-05-05 | CôNG TY TNHH SợI THéP TINH PHẩM TENG YUAN VIệT NAM | SW0006#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 5.5 mm (mã hàng: 304HC3), mới 100% | 10312.00KGM | 24666.31USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |