中国
COCREATION GRASS CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
79,039,926.79
交易次数
3,855
平均单价
20,503.22
最近交易
2024/12/31
COCREATION GRASS CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,COCREATION GRASS CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 79,039,926.79 ,累计 3,855 笔交易。 平均单价 20,503.22 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-10 | COCREATION GRASS VN | YF00005-1#&Màng nhựa PE dùng để đóng gói thảm cỏ nhân tạo dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, rộng 130 cm, không nhãn hiệu, mới 100% | 3101.00KGM | 6764.00USD |
2022-05-13 | COCREATION GRASS VN | Sodium silicates B000233#&Chất làm khô Sodium silicate (DESICCANT). Mã CAS: 1344-00-9, CTHH Na2O,Al2O3,SiO2, dạng bột, dùng trong sản xuất cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu. Mới 100% | 300.00KGM | 636.00USD |
2022-05-27 | COCREATION GRASS VN | Polyethylene having a specific gravity of less than 094 YF00023-A#&Hạt nhựa nguyên sinh (Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp LLDPE), trọng lượng riêng dưới 0.94, dùng s/xuất thảm cỏ nhân tạo, không hiệu. Mới 100% | 34400.00KGM | 44376.00USD |
2022-05-11 | COCREATION GRASS VN | 5000012391#&Bánh xe đẩy bằng nhựa PU, bộ phận xe đẩy bằng tay, dùng đẩy sợi cỏ nhân tạo, đường kính (bao gồm cả lốp) 267mm, rộng 152mm, không nhãn hiệu. Mới 100%. | 200.00PCE | 21837.00USD |
2023-04-21 | COCREATION GRASS CORPORATION(VIET NAM) CO LTD | Weighing more than 70 g/㎡ but not more than 150 g/㎡ YF00024#&Single strip of artificial filament, not impregnated, coated or laminated, for the manufacture of artificial turf, weighing 135g/m2, unbranded. New 100% | 40000.00Meters | 4000.00USD |
2022-05-12 | COCREATION GRASS VN | YF00021-B#&Chất kết dính từ polyme WANNATE PM-200, đã điều chế. Mã CAS: 9016-87-9, dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, chưa đóng gói để bán lẻ. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% | 20000.00KGM | 61200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |