中国
QINGDAO HENGRUNXIANG MACHINERY CO ., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,427,981.00
交易次数
818
平均单价
4,190.69
最近交易
2022/02/16
QINGDAO HENGRUNXIANG MACHINERY CO ., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO HENGRUNXIANG MACHINERY CO ., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,427,981.00 ,累计 818 笔交易。 平均单价 4,190.69 ,最近一次交易于 2022/02/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-22 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MáY CHế BIếN Gỗ HOàNG CườNG | máy đánh mộng mang cá gỗ công nghiệp, dùng trong chế biến gỗ, hiệu HONGFENG, Model: HF-650, công suất : 3.0 KW, năm SX: 2020, quy cách: 2140*860*1190 mm, hàng mới 100% | 2.00SET | 8800.00USD |
2020-11-12 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MáY CHế BIếN Gỗ HOàNG CườNG | máy đánh mộng âm dương CNC 05 trục, dùng trong chế biến gỗ, hiệu HENGRUNXIANG, model: HA-3, công suất: 17.5 KW, năm SX: 2020, quy cách: 3400*2000*1500mm, hàng mới 100% | 1.00SET | 12850.00USD |
2020-12-10 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MáY CHế BIếN Gỗ HOàNG CườNG | máy hút bụi, mùn cưa công nghiệp, dùng trong chế biến gỗ, hiệu HENGRUNXIANG, model: MF9030, công suất 3.0 KW,năm SX: 2020, quy cách :1460*690*685 mm, hàng mới 100% | 5.00SET | 650.00USD |
2019-01-19 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MáY CHế BIếN Gỗ HOàNG CườNG | Máy khắc gỗ - CNC Router dùng cho ngành chế biến gỗ. Model: HRX1325-3S. Công suất tối đa: 4.5KW*3. Hiệu: Hengrunxiang. Hàng mới 100% | 1.00SET | 2500.00USD |
2020-10-16 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MáY CHế BIếN Gỗ HOàNG CườNG | máy chà nhám gỗ công nghiệp, dùng trong chế biến gỗ, hiệu HENGRUNXIANG, model: R-RP1000, công suất: 27.87 KW, năm SX: 2020, quy cách: 1900*1600*2100 mm, hàng mới 100% | 1.00SET | 4900.00USD |
2020-03-02 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MáY CHế BIếN Gỗ HOàNG CườNG | máy phay gỗ, trục đứng, dùng trong ngành chế biến gỗ, hiệu HENGRUNXIANG, model: MX5068, công suất: 4.0 KW, quy cách: 1740*800*1400 mm, hàng mới 100% | 1.00SET | 920.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |