中国
NANTONG PAN AM INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
619,863.08
交易次数
36
平均单价
17,218.42
最近交易
2025/02/11
NANTONG PAN AM INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NANTONG PAN AM INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 619,863.08 ,累计 36 笔交易。 平均单价 17,218.42 ,最近一次交易于 2025/02/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-07 | CôNG TY TNHH CúP VàNG | Dây thép bện mạ kẽm 7/0.33mm (07 sợi phi 0.33mm bện vào với nhau), dạng cuộn, dùng để sản xuất cáp quang, nhà sản xuất:Nantong Pan Am International Trade Co.,LTD.Mới 100% | 20755.00KGM | 28641.90USD |
2021-03-30 | CôNG TY TNHH CúP VàNG | Dây thép bện mạ kẽm 7/0.33mm (07 sợi phi 0.33mm bện vào với nhau), dạng cuộn, dùng để sản xuất cáp quang, nhà sản xuất:Nantong Pan Am International Trade Co.,LTD.Mới 100% | 31030.00KGM | 50423.75USD |
2020-12-21 | CôNG TY TNHH CúP VàNG | Dây thép bện mạ kẽm 7/0.33mm (07 sợi phi 0.33mm bện vào với nhau), dạng cuộn, dùng để sản xuất cáp quang, nhà sản xuất:Nantong Pan Am International Trade Co.,LTD.Mới 100% | 7934.00KGM | 10948.92USD |
2020-04-16 | CôNG TY TNHH CúP VàNG | Dây thép bện mạ kẽm 7/0.33mm (07 sợi phi 0.33mm bện vào với nhau), dạng cuộn, dùng để sản xuất cáp quang, nhà sản xuất:Nantong Pan Am International Trade Co.,LTD.Mới 100% | 20998.00KGM | 29397.20USD |
2021-02-22 | CôNG TY TNHH CúP VàNG | Dây thép đơn mạ kẽm, đ/k dây 0.41mm, dạng cuộn, không hợp kim, hàm lượng Cacbon 0.6% tính theo trọng lượng, dùng trong sản xuất cáp quang nhà sản xuất:Nantong Pan Am International Trade Co. Mới 100% | 8172.50KGM | 12503.93USD |
2023-12-16 | JAGGS AND COMPANY SECUNDERABAD | Stranded wire, ropes and cables, of iron or steel (excl. electrically insulated products and twisted fencing wire and barbed wire): Other UNGALVANIZED STEEL WIRE ROPE 19 X 7 1770MPA LUBE A1, DIA 13MM, 10 REEL, SIMS CERTIFICATE NO STL914238, DT 14-12-20... | 10.00NOS | 3754.87USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |