越南
CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
25,097,002.52
交易次数
8,144
平均单价
3,081.66
最近交易
2025/01/21
CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 25,097,002.52 ,累计 8,144 笔交易。 平均单价 3,081.66 ,最近一次交易于 2025/01/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-18 | THAIBINH BRANCH OF YAZAKI HAIPHONG VIETNAM LTD | Other C030498 # & iron manipulation, rubber padding; Size: 1200 * 700 * 870 * 1250mm, inactive with electricity. New 100% | 1.00PCE | 66.00USD |
2022-02-28 | QUANGNINH BRANCH OF YAZAKI HAIPHONG VIETNAM LTD | C030324 # & price for stainless steel wires (1 position); Size: 250 * 400 * 1450mm. New 100% | 3.00PCE | 231.00USD |
2022-01-22 | 未公开 | C030337 # & Price to Stamp AC95-type horizontal, including 5 positions / price, stainless steel, size: 480 * 670 * 1220mm. New 100% | 1.00PCE | 71.00USD |
2022-05-18 | CONG TY TNHH SEOJIN VINA | C030293#&Giá đỡ bàn trải dây điện (bàn Osub), bằng sắt, có chân đệm cao su, kích thước: 1900*580*1285mm. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 104.00USD |
2022-05-24 | CONG TY TNHH TOHO PRECISION VIET NAM | C045376#&Dụng cụ hỗ trợ cắt băng keo (Size: 0.75-1.25); khung bằng nhôm, mặt bằng mica, kích thước: 370*255*5mm, không hoạt động bằng điện. Hàng mới 100% | 4.00PCE | 67.00USD |
2022-05-18 | CONG TY TNHH SEOJIN VINA | C043467#&Giá (Store) treo dây điện, chất liệu bằng sắt (1 Vị trí*2 tầng, 5 khay, 6 sào 300 máng chéo), kích thước: 1650*400*1600mm. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 545.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |