中国
EKING TRADING CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,311,549.02
交易次数
116
平均单价
11,306.46
最近交易
2025/04/10
EKING TRADING CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,EKING TRADING CO.,LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,311,549.02 ,累计 116 笔交易。 平均单价 11,306.46 ,最近一次交易于 2025/04/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-14 | CôNG TY Cổ PHầN VăN PHòNG PHẩM HảI PHòNG | LXT#&Lò xo thép đôi bọc nhựa 7676C ( 3/1, 32 vòng, d= 12.7mm ), dùng để sản xuất vở xuất khẩu. Hàng mới 100% | 500.00PCE | 17.80USD |
2025-02-21 | CÔNG TY TNHH TOP SPORTS TEXTILE VIỆT NAM | Stainless steel knitting needles-circular knitting machine accessories for textile production-SINKER,model:M 029004100HG00,size:(25x0.3x15)mm,brand:The New Front,manufacturer: Shantou Dong Kun Sen Precise Co., Ltd,100% new | 20000.00PCE | 1700.00USD |
2020-03-18 | CôNG TY Cổ PHầN VăN PHòNG PHẩM HảI PHòNG | ST#&Dây thép không hợp kim,(d= 0.85 mm), mạ nhôm,silic, có hàm lượng carbon dưới 0.25% so với trọng lượng. Mác thép Q195S, theo tiêu chuẩn GB/T701-2008 dùng để sản xuất vở xuất khẩu.Hàng mới 100% | 25023.00KGM | 41538.18USD |
2019-01-14 | CôNG TY Cổ PHầN VăN PHòNG PHẩM HảI PHòNG | LXT#&Lò xo thép đôi bọc nhựa đen ( 3/1, 23 vòng, d= 12.7mm ), dùng để sản xuất vở xuất khẩu. Hàng mới 100% | 4468.00PCE | 109.02USD |
2022-01-06 | 未公开 | St # & non-alloy steel wire, (D = 1.5 mm), aluminum plating, silicon, with carbon content below 0.25% compared to weight. Q195S steel labels, according to GB / T701-2008 standards used to produce export. 100% new products | 17164.00KGM | 26776.00USD |
2021-03-22 | CôNG TY Cổ PHầN VăN PHòNG PHẩM HảI PHòNG | ST#&Dây thép không hợp kim,(d= 0.8 mm), mạ nhôm,silic, có hàm lượng carbon dưới 0.25% so với trọng lượng. Mác thép Q195S, theo tiêu chuẩn GB/T701-2008 dùng để sản xuất vở xuất khẩu.Hàng mới 100% | 18629.00KGM | 35022.52USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |